Bản dịch của từ Homegirl trong tiếng Việt

Homegirl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homegirl (Noun)

hˈoʊmdʒɚəl
hˈoʊmdʒɚəl
01

Một người bạn nữ ở cùng xóm hoặc quê hương.

A female friend from ones neighborhood or hometown.

Ví dụ

My homegirl Sarah helps me practice English for the IELTS test.

Bạn gái trong xóm Sarah giúp tôi luyện tiếng Anh cho bài thi IELTS.

I don't have a homegirl to discuss IELTS topics with regularly.

Tôi không có bạn gái trong xóm để thảo luận về các chủ đề IELTS thường xuyên.

Is your homegirl also preparing for the IELTS speaking section?

Bạn gái trong xóm của bạn cũng đang chuẩn bị cho phần thi nói IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homegirl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homegirl

Không có idiom phù hợp