Bản dịch của từ Homegirl trong tiếng Việt
Homegirl

Homegirl (Noun)
Một người bạn nữ ở cùng xóm hoặc quê hương.
A female friend from ones neighborhood or hometown.
My homegirl Sarah helps me practice English for the IELTS test.
Bạn gái trong xóm Sarah giúp tôi luyện tiếng Anh cho bài thi IELTS.
I don't have a homegirl to discuss IELTS topics with regularly.
Tôi không có bạn gái trong xóm để thảo luận về các chủ đề IELTS thường xuyên.
Is your homegirl also preparing for the IELTS speaking section?
Bạn gái trong xóm của bạn cũng đang chuẩn bị cho phần thi nói IELTS chứ?
Họ từ
Từ "homegirl" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có nguồn gốc từ một khu vực cụ thể, thường mang ý nghĩa bạn bè hay đồng hương. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến và mang sắc thái thân mật, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít được dùng hơn và có thể không mang ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh văn hóa đô thị, "homegirl" có thể liên quan đến những người phụ nữ trong cộng đồng hip hop.
Từ "homegirl" có nguồn gốc từ tiếng lóng Mỹ, xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, thường được dùng để chỉ một cô gái hoặc phụ nữ có nguồn gốc từ cùng một khu vực hoặc cộng đồng. Từ này kết hợp giữa "home" (nhà) và "girl" (cô gái), phản ánh sự gắn kết và tình bạn thân thiết trong các mối quan hệ xã hội. Sự phát triển của từ này cũng cho thấy sự thay đổi trong cách mà các cộng đồng đô thị định nghĩa và thể hiện bản sắc.
Từ "homegirl" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa đô thị, thể hiện sự thân thuộc giữa các cô gái trong cộng đồng hay giữa bạn bè. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến và ít được sử dụng ở mức độ chính thức. Tuy nhiên, trong bài thi Nói và Viết, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về tình bạn hoặc văn hóa. Việc sử dụng từ này cho thấy sự không chính thức và tương tác xã hội gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp