Bản dịch của từ Homemade spirit trong tiếng Việt

Homemade spirit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homemade spirit (Phrase)

hˈoʊmmˈeɪd spˈɪɹət
hˈoʊmmˈeɪd spˈɪɹət
01

Được làm hoặc chuẩn bị ở nhà, thường theo cách thân mật hoặc đơn giản.

Made or prepared at home often in an informal or simple way.

Ví dụ

She served homemade spirit during the family gathering last weekend.

Cô ấy đã phục vụ đồ uống tự làm trong buổi họp mặt gia đình tuần trước.

They did not enjoy the homemade spirit at the party last night.

Họ đã không thích đồ uống tự làm tại bữa tiệc tối qua.

Did you bring any homemade spirit to the social event yesterday?

Bạn có mang đồ uống tự làm nào đến sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homemade spirit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homemade spirit

Không có idiom phù hợp