Bản dịch của từ Homeware trong tiếng Việt

Homeware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeware (Noun)

01

Đồ nội thất, đồ dùng và đồ trang trí dùng trong gia đình.

Furniture utensils and decorative objects for domestic use.

Ví dụ

Homeware can enhance the ambiance of your living room.

Đồ gia dụng có thể tăng cường bầu không khí phòng khách của bạn.

Some people prefer minimalist homeware for a clean aesthetic.

Một số người thích đồ gia dụng tối giản để có một thẩm mỹ sạch sẽ.

Is homeware included in the list of topics for the IELTS exam?

Liệu đồ gia dụng có được bao gồm trong danh sách chủ đề của kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeware

Không có idiom phù hợp