Bản dịch của từ Homeware trong tiếng Việt
Homeware

Homeware (Noun)
Đồ nội thất, đồ dùng và đồ trang trí dùng trong gia đình.
Furniture utensils and decorative objects for domestic use.
Homeware can enhance the ambiance of your living room.
Đồ gia dụng có thể tăng cường bầu không khí phòng khách của bạn.
Some people prefer minimalist homeware for a clean aesthetic.
Một số người thích đồ gia dụng tối giản để có một thẩm mỹ sạch sẽ.
Is homeware included in the list of topics for the IELTS exam?
Liệu đồ gia dụng có được bao gồm trong danh sách chủ đề của kỳ thi IELTS không?
"Homeware" là thuật ngữ chỉ các sản phẩm và dụng cụ được sử dụng trong gia đình, bao gồm nội thất, đồ dùng nhà bếp, và trang trí. Từ này áp dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "homewares" (số nhiều) thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Úc. Trong cả hai ngôn ngữ, "homeware" thể hiện một khái niệm rộng, liên quan đến các sản phẩm phục vụ cho cuộc sống hàng ngày trong không gian sống.
Từ "homeware" có nguồn gốc từ hai phần: "home" và "ware". "Home" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ham", có nghĩa là nơi cư ngụ hoặc nơi trú ẩn. "Ware" xuất phát từ tiếng Anh cổ "waru", chỉ các sản phẩm hoặc hàng hóa. Kết hợp lại, "homeware" chỉ đến các thiết bị, dụng cụ và sản phẩm dùng trong gia đình. Từ giữa thế kỷ 20, từ này trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngành thương mại, thể hiện sự phát triển của nhu cầu tiêu dùng đối với sản phẩm nội thất và tiện nghi gia đình.
Từ "homeware" thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking và Writing, nhưng ít thấy trong Listening và Reading. Trong Speaking, thí sinh có thể bàn luận về các khía cạnh của thiết kế nội thất hoặc mua sắm đồ gia dụng, trong khi Writing thường yêu cầu mô tả các sản phẩm hoặc xu hướng trong lĩnh vực này. Ở các bối cảnh khác, "homeware" thường được sử dụng trong ngành bán lẻ và quảng cáo, liên quan đến các sản phẩm phục vụ cho trang trí và tiện nghi trong nhà.