Bản dịch của từ Homicide trong tiếng Việt
Homicide
Homicide (Noun)
The homicide rate in the city has increased this year.
Tỉ lệ giết người trong thành phố đã tăng trong năm nay.
The detective was assigned to investigate the homicide case.
Thám tử được giao điều tra vụ án giết người.
The news of the homicide shocked the entire community.
Tin tức về vụ giết người làm cho cả cộng đồng hoảng sợ.
Dạng danh từ của Homicide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homicide | Homicides |
Kết hợp từ của Homicide (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unlawful homicide Giết người trái pháp luật | The unlawful homicide shocked the community. Vụ giết người bất hợp pháp làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Culpable homicide Tội giết người có tội | He was charged with culpable homicide for causing the fatal accident. Anh ta bị buộc tội tội giết người vì gây ra tai nạn chết người. |
Criminal homicide Tội phạm giết người | Criminal homicide is a serious offense in society. Tội giết người là một tội phạm nghiêm trọng trong xã hội. |
Justifiable homicide Giết người có lý do hợp lý | The man acted in self-defense, it was justifiable homicide. Người đàn ông hành động tự vệ, đó là vụ giết người có lý do. |
Double homicide Giết người đôi | The double homicide shocked the small community. Vụ án giết người gây chấn động cộng đồng nhỏ. |
Họ từ
Homicide là thuật ngữ chỉ hành vi giết người, thường được phân loại thành nhiều dạng như giết người có chủ ý, giết người vô ý hay giết người tự vệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, hệ thống pháp lý và quy định cụ thể có thể khác nhau giữa hai quốc gia. Tại Mỹ, việc xử lý hình sự tội danh này thường nghiêm trọng hơn, với các khung hình phạt đa dạng tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Từ "homicide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "homicidium", là sự kết hợp của "homo" (người) và "caedere" (giết). Từ này đã được sử dụng trong pháp luật La Mã để chỉ hành vi giết người. Theo thời gian, "homicide" đã trở thành thuật ngữ pháp lý trong tiếng Anh, chỉ hành vi giết người một cách trái pháp luật, phản ánh sự nghiêm trọng của tội ác này trong xã hội hiện đại.
Từ "homicide" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong các phần Speaking và Writing, nơi chủ đề thường thiên về cuộc sống hàng ngày, ý kiến cá nhân và vấn đề xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các quy trình tư pháp hoặc bài viết về tội phạm. Trong các ngữ cảnh khác, "homicide" thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, y tế tâm thần và báo chí khi thảo luận về các vụ án liên quan đến cái chết do hành động phạm tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp