Bản dịch của từ Homogeneousness trong tiếng Việt
Homogeneousness

Homogeneousness (Noun)
The homogeneousness of our community promotes unity and understanding among residents.
Tính đồng nhất của cộng đồng chúng tôi thúc đẩy sự đoàn kết và hiểu biết giữa cư dân.
The committee did not value homogeneousness in social events and activities.
Ủy ban không đánh giá cao tính đồng nhất trong các sự kiện và hoạt động xã hội.
Is the homogeneousness of our society beneficial for cultural diversity?
Tính đồng nhất của xã hội chúng ta có lợi cho sự đa dạng văn hóa không?
Homogeneousness (Adjective)
Thể hiện hoặc đặc trưng bởi tính đồng nhất.
Exhibiting or characterized by homogeneity.
The community showed homogeneousness in their cultural practices and traditions.
Cộng đồng thể hiện sự đồng nhất trong các phong tục và truyền thống.
The city does not have homogeneousness among its diverse population.
Thành phố không có sự đồng nhất giữa dân số đa dạng.
Is there homogeneousness in attitudes towards education in this neighborhood?
Có sự đồng nhất về thái độ đối với giáo dục trong khu vực này không?
Họ từ
Tính đồng nhất (homogeneousness) là khái niệm chỉ trạng thái hoặc chất lượng của một tập hợp mà các thành phần của nó đồng đều và tương tự nhau. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, tính đồng nhất thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc hệ thống mà không có sự khác biệt đáng kể về thành phần hoặc cấu trúc. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, “homogeneity” có thể được sử dụng phổ biến hơn, trong khi “homogeneousness” ít gặp hơn.
Từ "homogeneousness" xuất phát từ gốc Latin "homogeneus", có nguồn gốc từ Hy Lạp "homogeneus", nghĩa là "tương tự nhau" ("homo" có nghĩa là "giống nhau", và "genus" nghĩa là "chủng loại"). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự đồng nhất hoặc tính chất giống nhau trong một nhóm. Trong lịch sử, nó đã được áp dụng chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và sinh học để mô tả các chất hoặc mẫu có cấu trúc đồng nhất, và ý nghĩa này vẫn còn nguyên giá trị trong việc phân tích các khái niệm liên quan đến sự đồng nhất hiện nay.
Từ "homogeneousness" đề cập đến tính đồng nhất, thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học và nghiên cứu xã hội. Trong bài thi IELTS, từ này không phổ biến và ít được sử dụng trong cả bốn phần, mặc dù nó có thể xuất hiện trong các bài viết về đặc điểm văn hóa hoặc xã hội. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự đồng nhất trong nhóm, tiến trình hóa học, hoặc phân tích dữ liệu để mô tả sự đồng đều của các thành phần trong một tập hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp