Bản dịch của từ Homogenizing trong tiếng Việt
Homogenizing

Homogenizing (Verb)
The community center is homogenizing different cultural traditions through organized events.
Trung tâm cộng đồng đang hòa trộn các truyền thống văn hóa khác nhau qua các sự kiện.
They are not homogenizing the diverse opinions in the town meetings.
Họ không đang hòa trộn các ý kiến đa dạng trong các cuộc họp thị trấn.
Are they homogenizing the various social views in their discussions?
Họ có đang hòa trộn các quan điểm xã hội khác nhau trong các cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Homogenizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Homogenize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Homogenized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Homogenized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Homogenizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Homogenizing |
Họ từ
Từ "homogenizing" có nguồn gốc từ động từ "homogenize", nghĩa là làm cho đồng nhất hoặc thống nhất, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, thực phẩm và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn. "Homogenizing" thường được sử dụng để mô tả quy trình xử lý nhằm tạo ra sự nhất quán trong thành phần hoặc đặc tính của một chất.
Từ "homogenizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "homogenus", kết hợp từ "homo" nghĩa là "giống nhau" và "genus" nghĩa là "giống". Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh khoa học vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mô tả quá trình làm cho các thành phần trở nên đồng nhất. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc tạo ra sự đồng đều trong hỗn hợp, thường được áp dụng trong lĩnh vực thực phẩm và hóa học, phản ánh tính chất đồng nhất của sản phẩm cuối cùng.
Từ "homogenizing" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh bài thuyết trình hoặc viết mô tả về quy trình khoa học. Trong các lĩnh vực như hóa học, thực phẩm hoặc nghiên cứu vật liệu, "homogenizing" chỉ quá trình làm đồng nhất hỗn hợp. Từ này có thể cũng được sử dụng trong văn hóa xã hội để mô tả việc làm giống nhau hóa các đặc trưng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
