Bản dịch của từ Homogeny trong tiếng Việt
Homogeny

Homogeny (Noun)
Sự tương đồng do có chung nguồn gốc.
Similarity due to common descent.
The homogeny in our community fosters strong relationships among residents.
Sự đồng nhất trong cộng đồng của chúng ta thúc đẩy mối quan hệ mạnh mẽ giữa cư dân.
There is no homogeny among the diverse cultures in our city.
Không có sự đồng nhất giữa các nền văn hóa đa dạng trong thành phố của chúng ta.
Is there a homogeny in the values of different social groups?
Có sự đồng nhất nào trong các giá trị của các nhóm xã hội khác nhau không?
Họ từ
Homogeny (tính đồng nhất) là thuật ngữ trong sinh học và di truyền học, chỉ sự tương đồng trong cấu trúc hoặc chức năng của các bộ phận sinh vật ở các sinh vật khác nhau do nguồn gốc chung. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng của từ có thể phân biệt theo ngữ cảnh nghiên cứu cụ thể, thường xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu về di truyền và hệ sinh thái.
Từ "homogeny" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "homo-" nghĩa là "giống nhau" và phần đuôi "-geny" có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "tạo ra". Kết hợp lại, "homogeny" chỉ sự hình thành của một nhóm giống nhau hoặc các đặc điểm tương đồng trong một hệ thống. Trong sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hay hiện tượng mà các tế bào hoặc quần thể có nguồn gốc từ một tế bào hay tổ tiên chung, thể hiện rõ liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "homogeny" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và địa chất để diễn tả sự đồng nhất trong cấu trúc hoặc thành phần. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự đồng nhất trong xã hội hoặc nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp