Bản dịch của từ Homologous trong tiếng Việt
Homologous

Homologous (Adjective)
Homologous twins share similar genetic makeup.
Cặp sinh đôi đồng hợp gen tương tự.
Homologous behaviors can be observed in close-knit communities.
Hành vi đồng hợp có thể quan sát trong cộng đồng gắn kết.
Homologous traditions are passed down through generations.
Truyền thống đồng hợp được chuyển dời qua các thế hệ.
Dạng tính từ của Homologous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Homologous Tương đồng | - | - |
Họ từ
Từ "homologous" được sử dụng để chỉ các yếu tố có nguồn gốc hoặc cấu trúc tương đồng trong sinh học và di truyền. Trong sinh học, nó thường liên quan đến các gene hoặc cấu trúc tế bào tương tự giữa các loài khác nhau, phản ánh nguồn gốc tổ tiên chung. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và sử dụng hình thức viết giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "homologous" có thể được áp dụng riêng theo các quy tắc hoặc bối cảnh khác nhau trong từng loại tiếng Anh.
Từ "homologous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "homologus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "homo-logos", nghĩa là "cùng một lời" hoặc "sự đồng nhất". Trong sinh học, thuật ngữ này được dùng để chỉ sự tương đồng về cấu trúc trong các loài khác nhau, như là kết quả của nguồn gốc tổ tiên chung. Sự kết nối này phản ánh tính đa dạng và phát triển của sinh vật qua quá trình tiến hóa, giúp phân biệt các đặc điểm di truyền và chức năng giữa các loài.
Từ "homologous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sinh học và di truyền học. Trong bối cảnh nghiên cứu sinh học, "homologous" thường được dùng để mô tả mối quan hệ giữa các gen hoặc bộ phận tương đồng về cấu trúc và chức năng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như hóa học và phát sinh loài, nơi mà sự tương đồng là yếu tố trọng yếu trong phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp