Bản dịch của từ Homologous trong tiếng Việt

Homologous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homologous (Adjective)

həmˈɑləgəs
həmˈɑləgəs
01

Có cùng mối quan hệ, vị trí tương đối hoặc cấu trúc.

Having the same relation relative position or structure.

Ví dụ

Homologous twins share similar genetic makeup.

Cặp sinh đôi đồng hợp gen tương tự.

Homologous behaviors can be observed in close-knit communities.

Hành vi đồng hợp có thể quan sát trong cộng đồng gắn kết.

Homologous traditions are passed down through generations.

Truyền thống đồng hợp được chuyển dời qua các thế hệ.

Dạng tính từ của Homologous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Homologous

Tương đồng

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homologous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homologous

Không có idiom phù hợp