Bản dịch của từ Homonyms trong tiếng Việt

Homonyms

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homonyms (Noun)

01

Những từ có âm thanh giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau.

Words that sound the same but have different meanings.

Ví dụ

Homonyms can confuse people in social conversations and lead to misunderstandings.

Từ đồng âm có thể gây nhầm lẫn trong các cuộc trò chuyện xã hội.

Many students do not understand homonyms like 'bark' and 'bark'.

Nhiều sinh viên không hiểu các từ đồng âm như 'vỏ cây' và 'sủa'.

Are homonyms important in social contexts like debates and discussions?

Liệu từ đồng âm có quan trọng trong các bối cảnh xã hội như tranh luận không?

Dạng danh từ của Homonyms (Noun)

SingularPlural

Homonym

Homonyms

Homonyms (Noun Uncountable)

01

Trạng thái là một từ đồng âm.

The state of being a homonym.

Ví dụ

Homonyms can confuse people during social interactions at parties.

Từ đồng âm có thể gây nhầm lẫn cho mọi người trong các buổi tiệc.

Homonyms do not always help in clear communication at social events.

Từ đồng âm không phải lúc nào cũng giúp giao tiếp rõ ràng trong các sự kiện xã hội.

Are homonyms a common problem in social media conversations?

Có phải từ đồng âm là một vấn đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Homonyms cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homonyms

Không có idiom phù hợp