Bản dịch của từ Homonyms trong tiếng Việt
Homonyms
Homonyms (Noun)
Homonyms can confuse people in social conversations and lead to misunderstandings.
Từ đồng âm có thể gây nhầm lẫn trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Many students do not understand homonyms like 'bark' and 'bark'.
Nhiều sinh viên không hiểu các từ đồng âm như 'vỏ cây' và 'sủa'.
Are homonyms important in social contexts like debates and discussions?
Liệu từ đồng âm có quan trọng trong các bối cảnh xã hội như tranh luận không?
Dạng danh từ của Homonyms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homonym | Homonyms |
Homonyms (Noun Uncountable)
Trạng thái là một từ đồng âm.
The state of being a homonym.
Homonyms can confuse people during social interactions at parties.
Từ đồng âm có thể gây nhầm lẫn cho mọi người trong các buổi tiệc.
Homonyms do not always help in clear communication at social events.
Từ đồng âm không phải lúc nào cũng giúp giao tiếp rõ ràng trong các sự kiện xã hội.
Are homonyms a common problem in social media conversations?
Có phải từ đồng âm là một vấn đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp