Bản dịch của từ Homonyms trong tiếng Việt
Homonyms

Homonyms (Noun)
Homonyms can confuse people in social conversations and lead to misunderstandings.
Từ đồng âm có thể gây nhầm lẫn trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Many students do not understand homonyms like 'bark' and 'bark'.
Nhiều sinh viên không hiểu các từ đồng âm như 'vỏ cây' và 'sủa'.
Are homonyms important in social contexts like debates and discussions?
Liệu từ đồng âm có quan trọng trong các bối cảnh xã hội như tranh luận không?
Dạng danh từ của Homonyms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homonym | Homonyms |
Homonyms (Noun Uncountable)
Trạng thái là một từ đồng âm.
The state of being a homonym.
Homonyms can confuse people during social interactions at parties.
Từ đồng âm có thể gây nhầm lẫn cho mọi người trong các buổi tiệc.
Homonyms do not always help in clear communication at social events.
Từ đồng âm không phải lúc nào cũng giúp giao tiếp rõ ràng trong các sự kiện xã hội.
Are homonyms a common problem in social media conversations?
Có phải từ đồng âm là một vấn đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "homonym" (đồng âm) đề cập đến các từ có cách phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. Trong tiếng Anh, có hai loại chính của đồng âm: đồng âm hoàn toàn (có cùng cách viết và phát âm) và đồng âm một phần (giống phát âm nhưng khác cách viết và nghĩa). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh có thể tác động đến cách hiểu đối với các từ đồng âm trong các phương ngữ khác nhau.
Từ "homonyms" xuất phát từ tiếng La tinh "homo" nghĩa là "giống nhau" và "onym" có nguồn gốc từ "onoma", có nghĩa là "tên". Kết hợp lại, "homonyms" chỉ các từ có cách phát âm hoặc cách viết giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, nó phản ánh sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ, đồng thời tạo ra những thách thức trong giao tiếp và hiểu nghĩa trong văn cảnh khác nhau.
Từ "homonyms" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, chúng có thể xuất hiện trong các bài đọc về ngôn ngữ học hoặc văn hóa, nhưng tần suất không cao. Trong Writing và Speaking, học viên có thể đề cập đến "homonyms" khi thảo luận về ngữ nghĩa hoặc ngữ dụng. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật như giảng dạy ngôn ngữ, phân tích văn bản và nghiên cứu ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp