Bản dịch của từ Homophobia trong tiếng Việt

Homophobia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homophobia (Noun)

01

Không thích hoặc có thành kiến với người đồng tính.

Dislike of or prejudice against homosexual people.

Ví dụ

Homophobia can lead to discrimination against LGBTQ+ individuals in society.

Sự kỳ thị người đồng tính có thể dẫn đến phân biệt đối xử với LGBTQ+.

Many communities do not tolerate homophobia in their social events.

Nhiều cộng đồng không chấp nhận sự kỳ thị người đồng tính trong các sự kiện xã hội.

How does homophobia affect mental health in young people today?

Sự kỳ thị người đồng tính ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ hôm nay?

Dạng danh từ của Homophobia (Noun)

SingularPlural

Homophobia

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homophobia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homophobia

Không có idiom phù hợp