Bản dịch của từ Homophonic trong tiếng Việt
Homophonic

Homophonic (Adjective)
Đặc trưng bởi sự chuyển động của các phần đi kèm theo cùng nhịp với giai điệu.
Characterized by the movement of accompanying parts in the same rhythm as the melody.
The choir sang in a homophonic style during the community event.
Dàn hợp xướng hát theo phong cách đồng điệu trong sự kiện cộng đồng.
The band did not perform in a homophonic manner last night.
Ban nhạc không biểu diễn theo cách đồng điệu tối qua.
Is the new song homophonic like the previous one?
Bài hát mới có phải là đồng điệu như bài trước không?
Họ từ
Từ "homophonic" (tương đương âm) trong ngôn ngữ học được sử dụng để chỉ một hiện tượng trong đó các từ khác nhau có cách phát âm giống nhau nhưng có ý nghĩa khác nhau. Ví dụ điển hình là "pair" (cặp) và "pear" (quả lê) trong tiếng Anh. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm hoặc ý nghĩa, nhưng đôi khi cách sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "homophonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "homo" có nghĩa là "giống nhau" và "phonic" bắt nguồn từ "phone", có nghĩa là "âm thanh". Về cơ bản, "homophonic" chỉ sự tương đồng âm thanh giữa các từ hoặc cụm từ, nơi chúng có cách phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. Sự phát triển từ nguyên nghĩa này đến lĩnh vực ngôn ngữ học và âm nhạc cho thấy sự liên kết giữa âm thanh và ngữ nghĩa trong quá trình giao tiếp và sáng tác.
Từ "homophonic" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng chung. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật như âm nhạc và ngôn ngữ học, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng âm thanh tương tự hoặc các kiểu nhạc cụ. Từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về sự tương đồng trong phát âm hoặc cấu trúc âm nhạc, đặc biệt trong các bài nghiên cứu, báo cáo và thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp