Bản dịch của từ Homophonous trong tiếng Việt

Homophonous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homophonous (Adjective)

həmˈɑfənəs
həmˈɑfənəs
01

(âm nhạc) đồng âm; nghe có vẻ giống nhau.

Music homophonic sounding the same.

Ví dụ

Many pop songs are homophonous, making them easy to remember.

Nhiều bài hát pop có âm thanh giống nhau, dễ nhớ.

Not all social events feature homophonous music, which can be confusing.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có âm nhạc giống nhau, điều này có thể gây nhầm lẫn.

Are homophonous melodies popular in social gatherings like parties?

Có phải giai điệu giống nhau phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc không?

02

(ngữ âm, ngữ nghĩa) có cách phát âm giống nhau.

Phonetics semantics having the same pronunciation.

Ví dụ

The words 'to' and 'too' are homophonous in English.

Các từ 'to' và 'too' phát âm giống nhau trong tiếng Anh.

Many students do not understand homophonous words in their essays.

Nhiều sinh viên không hiểu các từ phát âm giống nhau trong bài viết.

Are 'flower' and 'flour' homophonous in American English?

Liệu 'flower' và 'flour' có phát âm giống nhau trong tiếng Anh Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homophonous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homophonous

Không có idiom phù hợp