Bản dịch của từ Homopolar trong tiếng Việt
Homopolar

Homopolar (Adjective)
Có cực tính điện bằng nhau hoặc không đổi.
Having equal or constant electrical polarity.
Homopolar relationships are based on mutual respect and understanding between partners.
Mối quan hệ đồng cực dựa trên sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau giữa các đối tác.
Not all friendships are homopolar; some create imbalance and conflict.
Không phải tất cả tình bạn đều đồng cực; một số tạo ra mất cân bằng và xung đột.
Are homopolar friendships more successful than those with unequal dynamics?
Liệu tình bạn đồng cực có thành công hơn những tình bạn không cân bằng không?
Từ "homopolar" được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và kỹ thuật để chỉ các điện cực hoặc nam châm có cùng loại điện tích hoặc cực tính. Trong điện từ học, nó mô tả dòng điện mà không có sự chuyển đổi giữa các cực âm và dương. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "homopolar" theo cùng một cách, có nghĩa là không có sự biến đổi về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "homopolar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "homo-" có nghĩa là "giống nhau" và "polar" xuất phát từ "polus", nghĩa là " cực ". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực điện học để chỉ các động lực hoặc trường hợp trong đó hai cực cùng loại, ví dụ như cả hai đều là cực dương hoặc cực âm. Sự phát triển ý nghĩa này thể hiện rõ mối liên hệ giữa cấu trúc từ và ứng dụng thực tiễn trong khoa học.
Từ "homopolar" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về điện từ học hoặc công nghệ năng lượng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu và giảng dạy về từ trường và động cơ điện, cho thấy sự ứng dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và vật lý.