Bản dịch của từ Honest money trong tiếng Việt
Honest money

Honest money (Noun)
Many people prefer honest money for their daily expenses.
Nhiều người thích tiền hợp pháp cho chi tiêu hàng ngày.
He does not believe honest money is easy to earn.
Anh ấy không tin rằng kiếm tiền hợp pháp dễ dàng.
Is honest money the key to financial stability in society?
Liệu tiền hợp pháp có phải là chìa khóa cho sự ổn định tài chính trong xã hội?
Honest money (Adjective)
Many people prefer honest money for building trust in society.
Nhiều người thích tiền chân chính để xây dựng niềm tin trong xã hội.
He does not earn honest money from illegal activities.
Anh ấy không kiếm được tiền chân chính từ các hoạt động bất hợp pháp.
Is honest money essential for a fair society?
Liệu tiền chân chính có cần thiết cho một xã hội công bằng không?
“Honest money” là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ tiền tệ được coi là có giá trị thực và đáng tin cậy, không bị thao túng hoặc giảm giá bởi các yếu tố bên ngoài. Thuật ngữ này thường gắn liền với tiền kim loại hoặc tiền tệ có bảo hiểm từ tài sản hữu hình, như vàng. Sự khác biệt chính giữa Anh-Mỹ không đáng kể trong cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể đề cập nhiều hơn đến các khía cạnh đạo đức trong giao dịch tài chính.
Cụm từ "honest money" có nguồn gốc từ từ "honest" được xuất phát từ tiếng Latinh "honestus", nghĩa là "tôn trọng" hoặc "đáng kính". Từ này đã tiến hóa qua các ngôn ngữ cổ, giữ nguyên nghĩa liên quan đến tính chính trực và sự chân thực. "Money" xuất phát từ tiếng Latinh "moneta", chỉ nơi sản xuất tiền tệ. Kết hợp lại, "honest money" ám chỉ đến tiền tệ được tạo ra và sử dụng một cách trung thực, không giả mạo, phản ánh giá trị đạo đức trong giao dịch tài chính.
Cụm từ "honest money" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "honest money" đề cập đến tiền bạc mà không bị tham nhũng hoặc gian lận, thường được thảo luận trong các cuộc hội thảo về đạo đức trong kinh doanh hoặc chính sách kinh tế công bằng. Cụm từ này có thể gặp trong các bài viết về tài chính cá nhân hoặc những cuộc tranh luận về sự minh bạch trong tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp