Bản dịch của từ Honest money trong tiếng Việt

Honest money

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honest money (Noun)

ˈɑnəst mˈʌni
ˈɑnəst mˈʌni
01

Tiền thu được thông qua các phương tiện hợp pháp và đạo đức.

Money obtained through legal and ethical means.

Ví dụ

Many people prefer honest money for their daily expenses.

Nhiều người thích tiền hợp pháp cho chi tiêu hàng ngày.

He does not believe honest money is easy to earn.

Anh ấy không tin rằng kiếm tiền hợp pháp dễ dàng.

Is honest money the key to financial stability in society?

Liệu tiền hợp pháp có phải là chìa khóa cho sự ổn định tài chính trong xã hội?

Honest money (Adjective)

ˈɑnəst mˈʌni
ˈɑnəst mˈʌni
01

Tiền kiếm được hoặc kiếm được một cách trung thực và trung thực.

Money that is obtained or earned in an honest and truthful manner.

Ví dụ

Many people prefer honest money for building trust in society.

Nhiều người thích tiền chân chính để xây dựng niềm tin trong xã hội.

He does not earn honest money from illegal activities.

Anh ấy không kiếm được tiền chân chính từ các hoạt động bất hợp pháp.

Is honest money essential for a fair society?

Liệu tiền chân chính có cần thiết cho một xã hội công bằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honest money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honest money

Không có idiom phù hợp