Bản dịch của từ Honeying trong tiếng Việt
Honeying

Honeying (Verb)
Cố gắng làm hài lòng bằng cách khen ngợi hoặc tâng bốc.
Try to please by praising or flattering.
She is honeying the committee members to win their support for her project.
Cô ấy đang nịnh nọt các thành viên ủy ban để giành sự ủng hộ.
He is not honeying his boss; he prefers honesty in the workplace.
Anh ấy không nịnh nọt sếp; anh ấy thích sự trung thực trong công việc.
Are you honeying your friends to get them to help you?
Bạn có đang nịnh nọt bạn bè để họ giúp bạn không?
Họ từ
Từ "honeying" là một động từ có nguồn gốc từ danh từ "honey" (mật ong), thường được sử dụng để chỉ hành động làm ngọt hay làm êm dịu một cái gì đó, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường đề cập đến việc thêm mật ong vào món ăn. Chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và bối cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa ẩm thực.
Từ "honeying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "honey", có nguồn gốc từ tiếng Old English "hunig", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *hunjō. Từ Latin để chỉ mật ong là "mel", thể hiện mối liên hệ chung với sự ngọt ngào và sự thu hút. Lịch sử ngữ nghĩa của "honeying" thể hiện sự bổ sung tính từ hóa với ý nghĩa làm cho một cái gì đó trở nên ngọt ngào hoặc hấp dẫn hơn, tương ứng với bản chất của mật ong trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "honeying" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, chiếm ưu thế hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói của IELTS, thuật ngữ này có thể liên quan đến mô tả quá trình làm ngọt hoặc nuôi dưỡng một mối quan hệ. Trong ngữ cảnh chung, "honeying" thường được sử dụng để chỉ sự âu yếm, chiều chuộng, hoặc cách thức làm mềm mại một thông điệp, thường gặp trong các tương tác xã hội hoặc văn chương.