Bản dịch của từ Honing trong tiếng Việt
Honing
Verb
Honing (Verb)
hˈoʊnɪŋ
hˈoʊnɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của trau dồi
Present participle and gerund of hone
Ví dụ
She is honing her communication skills for the presentation.
Cô ấy đang mài dũa kỹ năng giao tiếp cho bài thuyết trình.
Honing his leadership abilities, John took on new responsibilities at work.
Mài dũa khả năng lãnh đạo của mình, John đảm nhận trách nhiệm mới tại công việc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Honing
Không có idiom phù hợp