Bản dịch của từ Honorbly trong tiếng Việt
Honorbly
Adverb
Honorbly (Adverb)
ˈɔnɚbli
ˈɔnɚbli
Ví dụ
She spoke honorably about the charity event last Saturday.
Cô ấy đã nói một cách danh dự về sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
They did not act honorably during the community service project.
Họ đã không hành động một cách danh dự trong dự án phục vụ cộng đồng.
Did he behave honorably in the recent social debate?
Liệu anh ấy có cư xử một cách danh dự trong cuộc tranh luận xã hội gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Honorbly
Không có idiom phù hợp