Bản dịch của từ Honorbly trong tiếng Việt
Honorbly

Honorbly (Adverb)
She spoke honorably about the charity event last Saturday.
Cô ấy đã nói một cách danh dự về sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
They did not act honorably during the community service project.
Họ đã không hành động một cách danh dự trong dự án phục vụ cộng đồng.
Did he behave honorably in the recent social debate?
Liệu anh ấy có cư xử một cách danh dự trong cuộc tranh luận xã hội gần đây không?
Từ "honorably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện một hành động với phẩm giá, danh dự hoặc đạo đức cao. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng để mô tả cách thức hành động một cách trung thực và chính trực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng và ý nghĩa cảm thụ của nó trong các tình huống khác nhau.
Từ "honorably" xuất phát từ tiếng Latinh "honorabilis", có nghĩa là "đáng tôn trọng" hoặc "đáng vinh danh". Từ gốc "honor" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "honor", biểu thị sự tôn kính và danh dự. Sự chuyển tiếp ngữ nghĩa từ sự tôn trọng sang cách ứng xử trong xã hội xuất hiện từ thế kỷ 14, định hình khái niệm "hành động đúng đắn" mà từ này ngày nay thường mang ý nghĩa, thể hiện sự cam kết thực hiện nghĩa vụ một cách có danh dự.
Từ "honorably" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phẩm chất tích cực hoặc giá trị đạo đức. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc ca ngợi ai đó về hành động hay quyết định đúng đắn. Ngoài ra, "honorably" cũng được dùng trong các tình huống chính trị hoặc quân sự, liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ một cách chính trực.