Bản dịch của từ Honouring trong tiếng Việt
Honouring

Honouring (Verb)
Many people are honouring Martin Luther King Jr. for his bravery.
Nhiều người đang tôn vinh Martin Luther King Jr. vì sự dũng cảm của ông.
They are not honouring those who spread hate and division.
Họ không tôn vinh những người gieo rắc hận thù và chia rẽ.
Are we honouring the contributions of women in history enough?
Chúng ta có đang tôn vinh đủ những đóng góp của phụ nữ trong lịch sử không?
Dạng động từ của Honouring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Honour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Honoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Honoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Honours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Honouring |
Honouring (Noun)
The community is honouring Dr. Smith for his social contributions.
Cộng đồng đang tôn vinh bác sĩ Smith vì những đóng góp xã hội của ông.
They are not honouring the volunteers who helped during the event.
Họ không tôn vinh những tình nguyện viên đã giúp đỡ trong sự kiện.
Are we honouring local heroes in our next community meeting?
Chúng ta có tôn vinh những người hùng địa phương trong cuộc họp cộng đồng tiếp theo không?
Họ từ
"Honouring" là dạng viết British English của động từ "honor", mang nghĩa tôn vinh, kính trọng hoặc thể hiện lòng biết ơn đối với một cá nhân, sự kiện hay giá trị nào đó. Trong khi đó, American English sử dụng "honoring". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này là cách viết với sự bổ sung của chữ "u" trong phiên bản British. Về mặt cách phát âm, hai từ này tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể ít nhiều ảnh hưởng bởi phong cách văn hóa của từng vùng.
Từ "honouring" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "honorare", có nghĩa là "tôn vinh" hoặc "tôn trọng". Nguyên gốc từ này phản ánh giá trị nhân văn và đạo đức trong xã hội cổ đại. Cách dùng hiện tại của "honouring" không chỉ đề cập đến việc ghi nhận thành tựu của cá nhân, mà còn nhấn mạnh sự trân trọng đối với những đóng góp của họ. Ý nghĩa này duy trì sự kết nối mạnh mẽ với nguồn gốc văn hóa và xã hội của từ.
Từ "honouring" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về giá trị văn hóa, truyền thống và sự công nhận. Trong ngữ cảnh khác, "honouring" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến lễ hội, sự kiện và các hoạt động nhằm tôn vinh cá nhân hoặc nhóm. Khái niệm này thường kết nối với lòng biết ơn và sự tri ân trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


