Bản dịch của từ Hooah trong tiếng Việt

Hooah

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hooah (Interjection)

hˈuə
hˈuə
01

(mỹ, quân đội) tiếng hét chính thức của quân đội mỹ.

Us military the official yell of the us army.

Ví dụ

During the parade, soldiers shouted, 'Hooah!' to show their pride.

Trong buổi diễu hành, các binh sĩ hét lên, 'Hooah!' để thể hiện niềm tự hào.

The recruits did not yell 'Hooah!' during their training exercises.

Các tân binh không hét lên 'Hooah!' trong các bài tập huấn luyện.

Why did the soldiers shout 'Hooah!' at the ceremony yesterday?

Tại sao các binh sĩ lại hét lên 'Hooah!' trong buổi lễ hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hooah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooah

Không có idiom phù hợp