Bản dịch của từ Hopelessness trong tiếng Việt
Hopelessness

Hopelessness (Noun)
The hopelessness in the community is palpable and disheartening.
Sự tuyệt vọng trong cộng đồng rõ ràng và làm nản lòng.
There is no room for hopelessness in our society; we must uplift.
Không có chỗ cho sự tuyệt vọng trong xã hội của chúng ta; chúng ta phải nâng cao.
Is hopelessness a common issue in urban areas? How can we address it?
Liệu sự tuyệt vọng có phải là một vấn đề phổ biến ở các khu vực đô thị không? Chúng ta có thể giải quyết nó như thế nào?
Dạng danh từ của Hopelessness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hopelessness | - |
Hopelessness (Adjective)
Đặc trưng bởi sự thiếu hy vọng.
Characterized by a lack of hope.
The situation in the impoverished neighborhood was filled with hopelessness.
Tình hình ở khu ổ chuột đầy hy vọng.
She felt a sense of hopelessness when faced with the daunting challenge.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng khi đối mặt với thách thức khó khăn.
Was the IELTS essay about the impact of hopelessness on society difficult?
Bài luận IELTS về tác động của sự tuyệt vọng đối với xã hội khó không?
Họ từ
Từ "hopelessness" chỉ trạng thái tinh thần ngập tràn sự thất vọng và thiếu niềm tin vào tương lai. Nó phản ánh cảm giác không còn hy vọng nào cho sự cải thiện hoặc thay đổi trong hoàn cảnh sống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn nói, âm tiết có thể thay đổi theo ngữ điệu và bối cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "hopelessness" được hình thành từ tiền tố "hopeless" và hậu tố "-ness". Tiền tố "hopeless" bắt nguồn từ động từ Latinh "sperare", có nghĩa là hy vọng, với "ho-" là tiền tố phủ định. Hậu tố "-ness" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Từ này phản ánh trạng thái thiếu hy vọng, khái niệm quan trọng trong tâm lý học và triết học, diễn tả cảm giác tuyệt vọng và mất mát trong cuộc sống hiện đại.
Từ "hopelessness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề tâm lý và cảm xúc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, văn học hoặc các bài viết phản ánh tình trạng xã hội. "Hopelessness" diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường gắn liền với sự mất niềm tin và khả năng thay đổi tình hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
