Bản dịch của từ Horrendous trong tiếng Việt

Horrendous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horrendous (Adjective)

hɔɹˈɛndəs
hɑɹˈɛndəs
01

Cực kỳ khó chịu, kinh hoàng hoặc khủng khiếp.

Extremely unpleasant horrifying or terrible.

Ví dụ

The living conditions in the slums were horrendous.

Điều kiện sống trong khu ổ chuột rất kinh khủng.

The impact of the natural disaster was horrendous for the community.

Tác động của thảm họa tự nhiên đối với cộng đồng rất khủng khiếp.

The abuse suffered by the children was truly horrendous.

Những đau khổ mà trẻ em phải chịu đựng thật sự kinh khủng.

The horrendous living conditions in slums affect many families in cities.

Điều kiện sống khủng khiếp ở khu ổ chuột ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

The program did not address the horrendous issues of poverty effectively.

Chương trình không giải quyết hiệu quả các vấn đề khủng khiếp về nghèo đói.

Dạng tính từ của Horrendous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Horrendous

Khủng khiếp

More horrendous

Khủng khiếp hơn

Most horrendous

Khủng khiếp nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horrendous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horrendous

Không có idiom phù hợp