Bản dịch của từ Horrified trong tiếng Việt
Horrified

Horrified (Adjective)
Đầy kinh hoàng; bị sốc và sợ hãi.
Filled with horror shocked and scared.
Many people were horrified by the news of the violent protest.
Nhiều người cảm thấy kinh hoàng trước tin tức về cuộc biểu tình bạo lực.
She was not horrified by the social issues in her community.
Cô ấy không cảm thấy kinh hoàng trước các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Were you horrified by the recent crime statistics released last month?
Bạn có cảm thấy kinh hoàng trước các số liệu tội phạm gần đây không?
Horrified (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của kinh hoàng.
Past tense and past participle of horrify.
Many people were horrified by the recent social media scandal.
Nhiều người đã kinh hoàng trước vụ bê bối truyền thông xã hội gần đây.
She was not horrified by the news of the protest.
Cô ấy không cảm thấy kinh hoàng trước tin tức về cuộc biểu tình.
Were you horrified by the violence in the documentary?
Bạn có cảm thấy kinh hoàng trước bạo lực trong bộ phim tài liệu không?
Dạng động từ của Horrified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Horrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Horrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Horrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Horrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Horrifying |
Họ từ
"Horrified" là tính từ mô tả trạng thái cực kỳ sợ hãi hoặc sốc trước một sự việc nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một người cảm thấy bị choáng váng do chứng kiến hoặc nghe về điều mà họ cho là kinh khủng hoặc đáng sợ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "horrified" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa địa phương.
Từ "horrified" có nguồn gốc từ động từ Latin "horrere", có nghĩa là "đứng lên, run rẩy" hoặc "sợ hãi". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 14, mang nghĩa "gây sợ hãi" hoặc "làm cho hoảng sợ". Sự chuyển nghĩa này phản ánh cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực mà con người trải qua khi đối diện với những tình huống gây sốc hoặc ghê tởm. Hiện tại, "horrified" được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý khi chịu đựng nỗi kinh hoàng hoặc bất ngờ tiêu cực.
Từ "horrified" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi ứng viên có thể thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng với một sự kiện tiêu cực. Tần suất sử dụng từ này trong các đoạn văn miêu tả hoặc lập luận là khá cao, thể hiện sự mạnh mẽ trong cảm nhận. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn chương và điện ảnh, dùng để mô tả phản ứng của nhân vật trước những tình huống kinh hoàng, tạo cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc hoặc người xem.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
