Bản dịch của từ Horrifies trong tiếng Việt
Horrifies
Horrifies (Verb)
The news report horrifies many people about the rising crime rates.
Báo cáo tin tức làm nhiều người kinh hoàng về tỉ lệ tội phạm tăng.
The documentary does not horrify viewers with its graphic content.
Bộ phim tài liệu không làm khán giả kinh hoàng với nội dung gây sốc.
Does the increase in homelessness horrify the local community leaders?
Sự gia tăng người vô gia cư có làm lãnh đạo cộng đồng địa phương kinh hoàng không?
Dạng động từ của Horrifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Horrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Horrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Horrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Horrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Horrifying |