Bản dịch của từ Horrifies trong tiếng Việt
Horrifies

Horrifies (Verb)
The news report horrifies many people about the rising crime rates.
Báo cáo tin tức làm nhiều người kinh hoàng về tỉ lệ tội phạm tăng.
The documentary does not horrify viewers with its graphic content.
Bộ phim tài liệu không làm khán giả kinh hoàng với nội dung gây sốc.
Does the increase in homelessness horrify the local community leaders?
Sự gia tăng người vô gia cư có làm lãnh đạo cộng đồng địa phương kinh hoàng không?
Dạng động từ của Horrifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Horrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Horrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Horrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Horrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Horrifying |
Họ từ
Từ "horrifies" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy sợ hãi, kinh hoàng hoặc khó chịu tột độ. Phiên bản hiện tại của từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự sợ hãi hoặc đau khổ.
Từ "horrifies" có nguồn gốc từ động từ Latin "horrere", nghĩa là "run sợ" hoặc "ngạc nhiên". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "horrifier" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong bối cảnh hiện tại, "horrifies" mang ý nghĩa gây ra sự sợ hãi hoặc kinh hãi, phản ánh sự phát triển từ khái niệm ban đầu về cảm giác mạnh mẽ khi đối diện với điều không thể kiểm soát hay tai ương.
Từ "horrifies" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc ít khi được ưu tiên. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc trong các tác phẩm văn học nhằm dẫn dắt người đọc tới những tình huống đáng sợ hoặc căng thẳng. Ngoài ra, "horrifies" thường được dùng trong báo cáo tin tức, phim kinh dị và thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
