Bản dịch của từ Horse riding trong tiếng Việt
Horse riding

Horse riding (Noun)
Hoạt động cưỡi ngựa.
The activity of riding a horse.
Horse riding is popular among teens in my town.
Cưỡi ngựa rất phổ biến trong giới trẻ ở thành phố tôi.
Many people do not enjoy horse riding due to fear.
Nhiều người không thích cưỡi ngựa vì sợ hãi.
Is horse riding a common activity in your social circle?
Cưỡi ngựa có phải là hoạt động phổ biến trong nhóm bạn của bạn không?
Horse riding is popular in many social events across the country.
Môn cưỡi ngựa rất phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội trên cả nước.
Horse riding is not just for the wealthy in society today.
Cưỡi ngựa không chỉ dành cho người giàu có trong xã hội ngày nay.
Is horse riding a common activity in your local community events?
Cưỡi ngựa có phải là hoạt động phổ biến trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?
Nghệ thuật hoặc kỹ năng điều khiển ngựa khi cưỡi.
The art or skill of controlling a horse while riding.
Many people enjoy horse riding in Central Park every weekend.
Nhiều người thích cưỡi ngựa ở Central Park mỗi cuối tuần.
Horse riding is not popular in urban areas like New York City.
Cưỡi ngựa không phổ biến ở các khu vực đô thị như New York.
Is horse riding a common activity in your community?
Cưỡi ngựa có phải là hoạt động phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Môn cưỡi ngựa (horse riding) chỉ hoạt động cưỡi lên lưng ngựa, thường được thực hiện vì mục đích thể thao, giải trí hoặc vận chuyển. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong từ ngữ này, nhưng "horseback riding" (Mỹ) có thể thường được sử dụng hơn "horse riding" (Anh). Cả hai cụm từ đều chỉ hoạt động tương tự, nhưng cách diễn đạt có phần ưu tiên riêng trong từng vùng ngôn ngữ. Môn cưỡi ngựa còn gắn liền với nhiều truyền thống văn hóa và thể thao, như đua ngựa hay cưỡi ngựa trong các lễ hội.
Thuật ngữ "horse riding" (cưỡi ngựa) có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "horse" xuất phát từ tiếng Old English "hors" và "riding" từ tiếng Old English "rīdan", cả hai đều có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Lịch sử của cưỡi ngựa đã tồn tại từ thời kỳ cổ đại, khi ngựa được sử dụng chủ yếu để vận chuyển và chiến đấu. Ngày nay, cưỡi ngựa không chỉ mang ý nghĩa di chuyển mà còn phát triển thành một môn thể thao và hoạt động giải trí, thể hiện sự kết nối giữa con người và động vật.
Cụm từ "horse riding" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến thể thao và hoạt động giải trí. Trong phần Nói và Viết, "horse riding" thường được nhắc đến khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động du lịch. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về văn hóa, du lịch, hoặc trong các bài viết thể thao, phản ánh sự phổ biến của hoạt động này trong xã hội.