Bản dịch của từ Horse riding trong tiếng Việt

Horse riding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horse riding (Noun)

01

Hoạt động cưỡi ngựa.

The activity of riding a horse.

Ví dụ

Horse riding is popular among teens in my town.

Cưỡi ngựa rất phổ biến trong giới trẻ ở thành phố tôi.

Many people do not enjoy horse riding due to fear.

Nhiều người không thích cưỡi ngựa vì sợ hãi.

Is horse riding a common activity in your social circle?

Cưỡi ngựa có phải là hoạt động phổ biến trong nhóm bạn của bạn không?

02

Một môn thể thao liên quan đến cưỡi ngựa, thường được thi đấu.

A sport involving riding horses often in competitions.

Ví dụ

Horse riding is popular in many social events across the country.

Môn cưỡi ngựa rất phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội trên cả nước.

Horse riding is not just for the wealthy in society today.

Cưỡi ngựa không chỉ dành cho người giàu có trong xã hội ngày nay.

Is horse riding a common activity in your local community events?

Cưỡi ngựa có phải là hoạt động phổ biến trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?

03

Nghệ thuật hoặc kỹ năng điều khiển ngựa khi cưỡi.

The art or skill of controlling a horse while riding.

Ví dụ

Many people enjoy horse riding in Central Park every weekend.

Nhiều người thích cưỡi ngựa ở Central Park mỗi cuối tuần.

Horse riding is not popular in urban areas like New York City.

Cưỡi ngựa không phổ biến ở các khu vực đô thị như New York.

Is horse riding a common activity in your community?

Cưỡi ngựa có phải là hoạt động phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horse riding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horse riding

Không có idiom phù hợp