Bản dịch của từ Horseshoeing trong tiếng Việt
Horseshoeing

Horseshoeing (Verb)
Quá trình lắp móng ngựa vào móng ngựa.
The process of fitting horseshoes to horses hooves.
They are horseshoeing the horses at the local farm today.
Họ đang đóng móng cho những con ngựa tại trang trại địa phương hôm nay.
They are not horseshoeing the horses at the event this weekend.
Họ không đang đóng móng cho những con ngựa tại sự kiện cuối tuần này.
Are they horseshoeing the horses for the competition next month?
Họ có đang đóng móng cho những con ngựa cho cuộc thi tháng sau không?
Horseshoeing (Noun)
Hành động hoặc nghề nghiệp của một người thợ đóng móng ngựa.
The act or profession of a farrier.
Horseshoeing is essential for maintaining healthy horses in our community.
Horseshoeing rất cần thiết để duy trì sức khỏe cho ngựa trong cộng đồng.
Horseshoeing is not easy; it requires skill and practice.
Horseshoeing không dễ dàng; nó đòi hỏi kỹ năng và thực hành.
Is horseshoeing a popular profession in rural areas like Kentucky?
Horseshoeing có phải là một nghề phổ biến ở các vùng nông thôn như Kentucky không?
Họ từ
Horseshoeing là thuật ngữ chỉ quá trình gắn móng giò cho ngựa bằng cách sử dụng giày sắt. Việc này giúp bảo vệ và duy trì sức khỏe cho móng ngựa, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt. Khác với các thuật ngữ khác như "horseshoe" (giày sắt), horseshoeing chỉ riêng động từ chỉ hành động gắn giày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa đều tương tự, nhưng có thể khác biệt trong cách phát âm nhẹ.
Từ "horseshoeing" có nguồn gốc từ "horse" (ngựa) và "shoe" (giày), trong đó "shoe" xuất phát từ tiếng Latinh "cala", có nghĩa là "đựng" hoặc "bao bọc". Trong lịch sử, công việc đóng ngựa đã xuất hiện từ thời kỳ cổ đại, với mục đích bảo vệ móng ngựa khỏi hư hại. Ngày nay, "horseshoeing" không chỉ đề cập đến việc đóng móng ngựa mà còn phản ánh sự chăm sóc và nuôi dưỡng ngựa, đồng thời thể hiện mối liên hệ giữa con người và động vật.
Từ "horseshoeing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến động vật hoặc nghề thủ công, nhưng tần suất sử dụng khá thấp. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường không được đề cập trừ khi văn bản tập trung vào lĩnh vực thú y hoặc nghề rèn. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thi đấu ngựa, chăm sóc sức khỏe thú y hoặc thảo luận về các nghệ thuật truyền thống liên quan đến ngựa.