Bản dịch của từ Horseshoeing trong tiếng Việt

Horseshoeing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horseshoeing (Verb)

hˈɔɹsʃˌuɨŋ
hˈɔɹsʃˌuɨŋ
01

Quá trình lắp móng ngựa vào móng ngựa.

The process of fitting horseshoes to horses hooves.

Ví dụ

They are horseshoeing the horses at the local farm today.

Họ đang đóng móng cho những con ngựa tại trang trại địa phương hôm nay.

They are not horseshoeing the horses at the event this weekend.

Họ không đang đóng móng cho những con ngựa tại sự kiện cuối tuần này.

Are they horseshoeing the horses for the competition next month?

Họ có đang đóng móng cho những con ngựa cho cuộc thi tháng sau không?

Horseshoeing (Noun)

hˈɔɹsʃˌuɨŋ
hˈɔɹsʃˌuɨŋ
01

Hành động hoặc nghề nghiệp của một người thợ đóng móng ngựa.

The act or profession of a farrier.

Ví dụ

Horseshoeing is essential for maintaining healthy horses in our community.

Horseshoeing rất cần thiết để duy trì sức khỏe cho ngựa trong cộng đồng.

Horseshoeing is not easy; it requires skill and practice.

Horseshoeing không dễ dàng; nó đòi hỏi kỹ năng và thực hành.

Is horseshoeing a popular profession in rural areas like Kentucky?

Horseshoeing có phải là một nghề phổ biến ở các vùng nông thôn như Kentucky không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horseshoeing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horseshoeing

Không có idiom phù hợp