Bản dịch của từ Horticulturist trong tiếng Việt
Horticulturist

Horticulturist (Noun)
Những người đang tham gia vào công việc làm vườn và trồng trọt.
People who are engaged in the practice of gardening and cultivation.
The horticulturist grows various plants in her garden.
Người làm vườn trồng nhiều loại cây trong vườn của mình.
The horticulturist doesn't use chemical pesticides in her crops.
Người làm vườn không sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong mùa vụ của mình.
Is the horticulturist planning to attend the gardening workshop next week?
Người làm vườn có dự định tham gia hội thảo về làm vườn vào tuần tới không?
Họ từ
"Horticulturist" là một danh từ chỉ những người chuyên nghiên cứu và thực hành trong lĩnh vực làm vườn, bao gồm việc trồng, chăm sóc và phát triển cây trồng, hoa và rau quả. Từ này thường không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cả nghĩa đen lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi do sự khác biệt trong nền văn hóa và môi trường làm vườn của từng khu vực. Horticulturist đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững và bảo tồn đa dạng sinh học.
Từ "horticulturist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "hortus" có nghĩa là "vườn" và "cultura" có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "canh tác". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, phản ánh sự phát triển của ngành khoa học nha ban khu vườn và thực vật. Kết hợp lại, "horticulturist" chỉ người chuyên về việc trồng và chăm sóc cây cối, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa sự phát triển của khoa học nông nghiệp và nghệ thuật làm vườn.
Từ "horticulturist" (nhà khoa học làm vườn) xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong đọc và nói, nơi thường tập trung vào từ vựng chung hơn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các chuyên ngành nông nghiệp, sinh học và môi trường, liên quan đến việc nghiên cứu và phát triển thực vật. Các tình huống phổ biến bao gồm hội thảo về kỹ thuật trồng trọt và thảo luận về bảo tồn thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp