Bản dịch của từ Horticulturist trong tiếng Việt

Horticulturist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horticulturist (Noun)

ˌhɔr.təˈkʌl.tʃə.rɪst
ˌhɔr.təˈkʌl.tʃə.rɪst
01

Những người đang tham gia vào công việc làm vườn và trồng trọt.

People who are engaged in the practice of gardening and cultivation.

Ví dụ

The horticulturist grows various plants in her garden.

Người làm vườn trồng nhiều loại cây trong vườn của mình.

The horticulturist doesn't use chemical pesticides in her crops.

Người làm vườn không sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong mùa vụ của mình.

Is the horticulturist planning to attend the gardening workshop next week?

Người làm vườn có dự định tham gia hội thảo về làm vườn vào tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horticulturist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horticulturist

Không có idiom phù hợp