Bản dịch của từ Hosing trong tiếng Việt

Hosing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hosing (Verb)

hˈoʊzɪŋ
hˈoʊzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của ống.

Present participle and gerund of hose.

Ví dụ

Hosing down the streets after the parade is a tradition.

Việc xịt nước xuống đường sau cuộc diễu hành là một truyền thống.

The volunteers are hosing the garden to keep it fresh.

Các tình nguyện viên đang xịt nước vào vườn để giữ cho nó tươi mát.

She enjoys hosing the backyard plants in the evening.

Cô ấy thích việc xịt nước vào cây cảnh ở sân sau vào buổi tối.

Dạng động từ của Hosing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hoses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hosing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hosing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hosing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.