Bản dịch của từ Hosing trong tiếng Việt
Hosing

Hosing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của ống.
Present participle and gerund of hose.
Hosing down the streets after the parade is a tradition.
Việc xịt nước xuống đường sau cuộc diễu hành là một truyền thống.
The volunteers are hosing the garden to keep it fresh.
Các tình nguyện viên đang xịt nước vào vườn để giữ cho nó tươi mát.
She enjoys hosing the backyard plants in the evening.
Cô ấy thích việc xịt nước vào cây cảnh ở sân sau vào buổi tối.
Dạng động từ của Hosing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hosing |
Họ từ
Từ "hosing" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động xịt nước, đặc biệt là từ một ống nước, nhằm làm sạch hoặc tưới ẩm một khu vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn và có thể đề cập đến cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, như trong biểu đạt về việc chỉ trích hoặc phê bình một cách mạnh mẽ. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn và hầu như chỉ mang nghĩa đen. Sự khác biệt này có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng, với phong cách giao tiếp pha chút khác biệt giữa hai vùng.
Từ "hosing" có nguồn gốc từ gốc Latin "humerus", có nghĩa là "cánh tay" hay "vai". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động tưới nước hoặc phun nước lên cây cối, nhằm kích thích sự sinh trưởng. Nghĩa đen của từ này đã chuyển hóa qua thời gian, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc cây trồng hoặc làm sạch bề mặt. Ngày nay, "hosing" không chỉ đề cập đến hành động tưới mà còn mang nghĩa mở rộng trong các lĩnh vực làm sạch và bảo trì.
Từ "hosing" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh kỹ thuật và môi trường, "hosing" thường được sử dụng để chỉ hành động phun nước hoặc xịt nước, đặc biệt trong việc rửa sạch bề mặt hoặc tưới cây. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến vệ sinh, bảo trì công trình hoặc chăm sóc khu vườn, tuy không thường xuyên được đề cập trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp