Bản dịch của từ Hospitableness trong tiếng Việt
Hospitableness

Hospitableness (Noun)
Phẩm chất hoặc tính hiếu khách; hành động hoặc thực hành hiếu khách.
The quality or disposition of being hospitable the act or practice of being hospitable.
The hospitableness of the Smith family impressed the guests at the party.
Sự hiếu khách của gia đình Smith đã gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.
Many people do not recognize the hospitableness of local communities.
Nhiều người không nhận ra sự hiếu khách của các cộng đồng địa phương.
Is hospitableness important in social interactions during IELTS speaking tests?
Liệu sự hiếu khách có quan trọng trong các tương tác xã hội trong bài thi IELTS không?
Họ từ
Từ "hospitableness" (tính hiếu khách) đề cập đến sự sẵn sàng chào đón và chăm sóc khách. Thuật ngữ này thể hiện thái độ thân thiện, ấm áp đối với hành khách hoặc người đến thăm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, "hospitableness" thường gặp ít hơn trong ngôn ngữ hiện đại, nhường chỗ cho các từ như "hospitality" viết tắt hơn.
Từ "hospitableness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hospitabilis", có nghĩa là "dễ dàng tiếp đón khách". Gốc từ "hospes", chỉ người khách hoặc người lạ, đã phát triển thành khái niệm về lòng hiếu khách và sự tiếp đãi. Qua thời gian, khái niệm này mở rộng sang việc thể hiện sự thân thiện, sẵn sàng giúp đỡ đối với người khác. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh phẩm chất của sự chào đón và sự sẵn lòng hỗ trợ người khác.
Từ "hospitableness" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường sử dụng từ vựng đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghiên cứu xã hội, liên quan đến sự chào đón và thân thiện trong môi trường sống. Nó thường được dùng để mô tả đặc điểm của cộng đồng hoặc cá nhân trong các nghiên cứu về văn hóa và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp