Bản dịch của từ Hospitableness trong tiếng Việt

Hospitableness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hospitableness (Noun)

hˈɑspɪtəblnɛs
hˈɑspɪtəblnɛs
01

Phẩm chất hoặc tính hiếu khách; hành động hoặc thực hành hiếu khách.

The quality or disposition of being hospitable the act or practice of being hospitable.

Ví dụ

The hospitableness of the Smith family impressed the guests at the party.

Sự hiếu khách của gia đình Smith đã gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

Many people do not recognize the hospitableness of local communities.

Nhiều người không nhận ra sự hiếu khách của các cộng đồng địa phương.

Is hospitableness important in social interactions during IELTS speaking tests?

Liệu sự hiếu khách có quan trọng trong các tương tác xã hội trong bài thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hospitableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hospitableness

Không có idiom phù hợp