Bản dịch của từ Hospitaller trong tiếng Việt
Hospitaller
Hospitaller (Noun)
Một thành viên của một dòng tu từ thiện, ban đầu là hiệp sĩ bệnh viện.
A member of a charitable religious order originally the knights hospitaller.
The hospitaller provided food to the homeless in New York City.
Người làm từ thiện đã cung cấp thức ăn cho người vô gia cư ở New York.
The hospitaller did not ignore the needs of the local community.
Người làm từ thiện không bỏ qua nhu cầu của cộng đồng địa phương.
Is the hospitaller helping during the charity event next week?
Người làm từ thiện có giúp đỡ trong sự kiện từ thiện tuần tới không?
Từ "hospitaller" được sử dụng để chỉ những người thuộc các tổ chức từ thiện y tế, đặc biệt là trong bối cảnh thời trung cổ, nơi các dòng tu, như Dòng Hospitaller của Saint John, thành lập các nhà trọ cho người bệnh và người hành hương. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "hôpital" (bệnh viện). Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc tôn giáo.
Từ "hospitaller" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hospitalis", có nghĩa là "thuộc về nhà trọ". Tiền tố "hospit-" xuất phát từ "hospes" (khách, khách trọ), phản ánh chức năng của những người này trong việc cung cấp chỗ ở cho người cần thiết. Trong lịch sử, "hospitaller" thường được liên kết với các tu viện hoặc tổ chức tôn giáo cung cấp sự chăm sóc và bảo vệ cho các thương bệnh nhân. Ngày nay, từ này vẫn giữ ý nghĩa gắn liền với sự phục vụ và chăm sóc nhân đạo.
Từ "hospitaller" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các thành viên của các tổ chức từ thiện hoặc bệnh viện thời Trung cổ, thể hiện sự chăm sóc và bảo vệ đối với người bệnh. Sự sử dụng này chủ yếu gặp trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.