Bản dịch của từ Hot to trot trong tiếng Việt

Hot to trot

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot to trot (Adjective)

hˈɑttˈɑtɹˌɑt
hˈɑttˈɑtɹˌɑt
01

Nhiệt tình hoặc nhiệt tình, đặc biệt là trong bối cảnh tình dục.

Enthusiastic or zealous especially in a sexual context.

Ví dụ

Many young couples are hot to trot at social events.

Nhiều cặp đôi trẻ rất hào hứng tại các sự kiện xã hội.

Not everyone feels hot to trot during winter gatherings.

Không phải ai cũng cảm thấy hào hứng trong các buổi họp mặt mùa đông.

Are people really hot to trot at the summer festival?

Liệu mọi người có thực sự hào hứng tại lễ hội mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot to trot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot to trot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.