Bản dịch của từ Hotshot trong tiếng Việt

Hotshot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hotshot (Noun)

hˈɑtʃɑt
hˈɑtʃɑt
01

Một người quan trọng hoặc có khả năng đặc biệt.

An important or exceptionally able person.

Ví dụ

The hotshot in our group always gets the highest IELTS scores.

Người nổi bật trong nhóm của chúng tôi luôn đạt điểm IELTS cao nhất.

She is not a hotshot, so her speaking skills need improvement.

Cô ấy không phải là người nổi bật, vì vậy kỹ năng nói của cô ấy cần được cải thiện.

Is the hotshot in the IELTS writing class a native speaker?

Người nổi bật trong lớp viết IELTS là người bản xứ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hotshot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hotshot

Không có idiom phù hợp