Bản dịch của từ Hotshot trong tiếng Việt
Hotshot

Hotshot (Noun)
Một người quan trọng hoặc có khả năng đặc biệt.
An important or exceptionally able person.
The hotshot in our group always gets the highest IELTS scores.
Người nổi bật trong nhóm của chúng tôi luôn đạt điểm IELTS cao nhất.
She is not a hotshot, so her speaking skills need improvement.
Cô ấy không phải là người nổi bật, vì vậy kỹ năng nói của cô ấy cần được cải thiện.
Is the hotshot in the IELTS writing class a native speaker?
Người nổi bật trong lớp viết IELTS là người bản xứ không?
Họ từ
Từ "hotshot" đề cập đến một cá nhân hoặc nhóm người được công nhận vì sự xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể, thường mang nghĩa tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "hotshot" thường chỉ những người thành công trong nghề nghiệp hoặc tài năng nổi bật, trong khi từ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Dạng viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau do ngữ cảnh văn hóa và ngành nghề.
Từ "hotshot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "hot" có nghĩa là nóng và "shot" ám chỉ đến một cú bắn hoặc sự nỗ lực. Xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20, từ này ban đầu được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao và quân sự để chỉ những người tài giỏi, xuất sắc. Ngày nay, "hotshot" thường chỉ những cá nhân nổi bật, thành công trong lĩnh vực chuyên môn, phản ánh sự tự tin và năng lực vượt trội.
Từ "hotshot" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất khẩu ngữ và bóng bẩy của nó. Trong ngữ cảnh khác, "hotshot" được sử dụng để chỉ một cá nhân xuất sắc hay tài năng trong một lĩnh vực nhất định, thường gặp trong môi trường cạnh tranh như thể thao, kinh doanh hoặc giải trí. Thuật ngữ này thường nhằm nhấn mạnh sự khéo léo và thành công của một người trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp