Bản dịch của từ Hourly wage trong tiếng Việt

Hourly wage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hourly wage(Noun)

ˈaʊɹli wˈeɪdʒ
ˈaʊɹli wˈeɪdʒ
01

Một mức lương được tính theo giờ.

A rate of pay calculated on an hourly basis.

Ví dụ
02

Số tiền trả cho mỗi giờ làm việc.

The amount of money paid for each hour of work.

Ví dụ
03

Tiền thù lao nhận được bởi nhân viên cho mỗi giờ làm việc.

Compensation received by an employee for each hour worked.

Ví dụ