Bản dịch của từ Hourly wage trong tiếng Việt

Hourly wage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hourly wage (Noun)

ˈaʊɹli wˈeɪdʒ
ˈaʊɹli wˈeɪdʒ
01

Số tiền trả cho mỗi giờ làm việc.

The amount of money paid for each hour of work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mức lương được tính theo giờ.

A rate of pay calculated on an hourly basis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tiền thù lao nhận được bởi nhân viên cho mỗi giờ làm việc.

Compensation received by an employee for each hour worked.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hourly wage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hourly wage

Không có idiom phù hợp