Bản dịch của từ House cleaner trong tiếng Việt

House cleaner

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House cleaner (Noun)

hˈaʊs klˈinɚ
hˈaʊs klˈinɚ
01

Một người có công việc là dọn dẹp nhà cửa.

A person whose job is to clean houses.

Ví dụ

The house cleaner comes every Monday to tidy up the apartment.

Người dọn nhà đến vào mỗi thứ hai để dọn dẹp căn hộ.

She never hired a house cleaner because she enjoys cleaning herself.

Cô ấy chưa bao giờ thuê người dọn nhà vì cô ấy thích tự dọn.

Does the house cleaner also do laundry and organize closets?

Người dọn nhà cũng giặt giũ và sắp xếp tủ quần áo phải không?

House cleaner (Adjective)

hˈaʊs klˈinɚ
hˈaʊs klˈinɚ
01

Làm sạch hoàn toàn.

Thoroughly clean.

Ví dụ

The house cleaner did an excellent job before the party.

Người dọn nhà đã làm công việc tuyệt vời trước bữa tiệc.

She couldn't find a reliable house cleaner in her neighborhood.

Cô ấy không thể tìm thấy người dọn nhà đáng tin cậy trong khu phố của mình.

Was the house cleaner available to clean the apartment this weekend?

Người dọn nhà có sẵn để dọn căn hộ vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/house cleaner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with House cleaner

Không có idiom phù hợp