Bản dịch của từ House cleaner trong tiếng Việt
House cleaner

House cleaner (Noun)
The house cleaner comes every Monday to tidy up the apartment.
Người dọn nhà đến vào mỗi thứ hai để dọn dẹp căn hộ.
She never hired a house cleaner because she enjoys cleaning herself.
Cô ấy chưa bao giờ thuê người dọn nhà vì cô ấy thích tự dọn.
Does the house cleaner also do laundry and organize closets?
Người dọn nhà cũng giặt giũ và sắp xếp tủ quần áo phải không?
House cleaner (Adjective)
Làm sạch hoàn toàn.
Thoroughly clean.
The house cleaner did an excellent job before the party.
Người dọn nhà đã làm công việc tuyệt vời trước bữa tiệc.
She couldn't find a reliable house cleaner in her neighborhood.
Cô ấy không thể tìm thấy người dọn nhà đáng tin cậy trong khu phố của mình.
Was the house cleaner available to clean the apartment this weekend?
Người dọn nhà có sẵn để dọn căn hộ vào cuối tuần này không?
"House cleaner" là thuật ngữ chỉ người làm công việc dọn dẹp, vệ sinh trong nhà. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, và có thể được gọi là "cleaner" hoặc "domestic cleaner" trong tiếng Anh Anh. Trong khi "house cleaner" được nhấn mạnh vào nhiệm vụ làm sạch nhà cửa, "domestic cleaner" mang nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm các dịch vụ khác liên quan đến việc duy trì không gian sống. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sở thích ngôn ngữ khu vực.
Từ "house cleaner" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "house" (nhà) và "cleaner" (người dọn dẹp). Từ "cleaner" có nguồn gốc từ động từ Latinh "cleanare", có nghĩa là làm sạch. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19, khi các công việc vệ sinh trong gia đình ngày càng trở nên cần thiết. Hiện nay, "house cleaner" không chỉ đơn thuần chỉ người dọn dẹp, mà còn gợi ý về sự chuyên nghiệp và dịch vụ trong lĩnh vực vệ sinh nhà cửa.
Từ "house cleaner" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về dịch vụ gia đình. Trong phần Speaking, thí sinh có thể thảo luận về công việc và trách nhiệm của người dọn dẹp nhà cửa. Trong các bối cảnh khác, "house cleaner" thường được sử dụng để chỉ những người làm dịch vụ vệ sinh trong hộ gia đình, một nghề phổ biến trong xã hội hiện đại nhằm duy trì vệ sinh và sự gọn gàng cho không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp