Bản dịch của từ Household help trong tiếng Việt

Household help

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Household help (Noun)

hˈaʊshˌoʊld hˈɛlp
hˈaʊshˌoʊld hˈɛlp
01

Người dân được thuê để giúp việc nhà.

People employed to help with housework.

Ví dụ

Many families hire household help for cleaning and cooking tasks.

Nhiều gia đình thuê người giúp việc để dọn dẹp và nấu ăn.

Not all households can afford household help for daily chores.

Không phải tất cả các hộ gia đình đều đủ khả năng thuê người giúp việc.

Do you think household help is necessary for modern families?

Bạn có nghĩ rằng người giúp việc là cần thiết cho các gia đình hiện đại không?

Household help (Idiom)

01

Công việc nhà, đặc biệt là việc nhà.

Domestic chores especially housework.

Ví dụ

Many families hire household help for cleaning and cooking tasks.

Nhiều gia đình thuê người giúp việc để dọn dẹp và nấu ăn.

Not all households can afford household help for daily chores.

Không phải tất cả các hộ gia đình đều có đủ khả năng thuê người giúp việc.

Do you think household help is necessary for busy families?

Bạn có nghĩ rằng người giúp việc là cần thiết cho các gia đình bận rộn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/household help/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Household help

Không có idiom phù hợp