Bản dịch của từ Housework trong tiếng Việt
Housework

Housework (Noun)
Công việc dọn dẹp thường xuyên được thực hiện, đặc biệt là dọn dẹp và dọn dẹp.
Regular work done in housekeeping especially cleaning and tidying.
Housework includes cleaning, cooking, and laundry.
Việc nhà bao gồm lau dọn, nấu ăn và giặt giũ.
Many families share housework responsibilities to maintain a clean home.
Nhiều gia đình chia sẻ trách nhiệm việc nhà để duy trì ngôi nhà sạch sẽ.
Housework can be time-consuming but essential for a healthy environment.
Việc nhà có thể tốn thời gian nhưng quan trọng để tạo môi trường lành mạnh.
Dạng danh từ của Housework (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Housework | - |
Kết hợp từ của Housework (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Light housework Công việc nhẹ nhàng trong nhà | She enjoys doing light housework in the community center. Cô ấy thích làm việc nhà nhẹ ở trung tâm cộng đồng. |
Heavy housework Công việc nhà nặng nhọc | Heavy housework can be exhausting after a long day at work. Việc nhà nặng có thể làm cho mệt mỏi sau một ngày làm việc dài. |
Họ từ
"Housework" là thuật ngữ chỉ các công việc cần thiết trong việc duy trì sự sạch sẽ và ngăn nắp của một ngôi nhà, chẳng hạn như dọn dẹp, giặt giũ, nấu nướng và vệ sinh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "domestic chores" có thể thường xuyên được sử dụng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng "household duties". Sự khác nhau trong ngữ điệu và cách phát âm phụ thuộc vào ngữ cảnh địa phương của mỗi vùng nói.
Từ "housework" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "house" (ngôi nhà) và "work" (công việc). "House" có nguồn gốc từ tiếng Germany cổ *hus, mang nghĩa là nơi cư trú, trong khi "work" xuất phát từ tiếng Đức cổ *werc, chỉ những hoạt động cần thiết để thực hiện. Lịch sử từ này phản ánh vai trò thiết yếu của các công việc gia đình trong quản lý nhà cửa, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về những trách nhiệm liên quan đến việc duy trì không gian sống.
Từ "housework" (công việc nhà) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề gia đình, lối sống và quản lý thời gian. Mặc dù không phải là từ có tần suất cao trong phần Listening và Reading, nhưng nó vẫn có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoạt động hàng ngày. Trong các tình huống khác, "housework" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới, quản lý gia đình, và giáo dục về trách nhiệm trong hộ gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



