Bản dịch của từ Housework trong tiếng Việt

Housework

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housework(Noun)

hˈaʊswˌɝk
hˈaʊswˌɝɹk
01

Công việc dọn dẹp thường xuyên được thực hiện, đặc biệt là dọn dẹp và dọn dẹp.

Regular work done in housekeeping especially cleaning and tidying.

Ví dụ

Dạng danh từ của Housework (Noun)

SingularPlural

Housework

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ