Bản dịch của từ Housekeeping trong tiếng Việt
Housekeeping

Housekeeping(Noun)
Việc quản lý công việc gia đình.
The management of household affairs.
Các hoạt động như bảo trì hoặc lưu giữ hồ sơ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho công việc hiệu quả trong một tổ chức.
Operations such as maintenance or recordkeeping which facilitate productive work in an organization.
Dạng danh từ của Housekeeping (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Housekeeping | Housekeepings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "housekeeping" thường được hiểu là việc quản lý và duy trì sự sạch sẽ, tổ chức và sửa chữa trong một ngôi nhà hoặc cơ sở. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh gia đình lẫn trong ngành khách sạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "housekeeping" không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường đi kèm với các dịch vụ chuyên nghiệp hơn trong khách sạn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về các công việc gia đình hơn.
Từ "housekeeping" được hình thành từ hai thành phần: "house" (ngôi nhà) và "keeping" (giữ gìn). "House" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hus", có liên quan đến từ gốc Latin "domus", nghĩa là ngôi nhà. Trong khi đó, "keeping" xuất phát từ từ "keep", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepian", nghĩa là giữ hoặc bảo quản. Kể từ thế kỷ 19, "housekeeping" được sử dụng để chỉ hoạt động quản lý và duy trì trật tự, vệ sinh trong môi trường sống, phản ánh vai trò quan trọng của việc giữ gìn và duy trì không gian gia đình.
Từ "housekeeping" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nhưng tần suất sử dụng trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn. Trong bối cảnh thường gặp, "housekeeping" thường liên quan đến công việc quản lý gia đình hoặc các dịch vụ dọn dẹp trong khách sạn, bao gồm việc sắp xếp, dọn dẹp và bảo trì không gian sống hoặc làm việc. Nó cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như quản lý tài chính và tổ chức công việc, thể hiện sự quan trọng của việc duy trì trật tự và hiệu quả trong môi trường sống.
Họ từ
Từ "housekeeping" thường được hiểu là việc quản lý và duy trì sự sạch sẽ, tổ chức và sửa chữa trong một ngôi nhà hoặc cơ sở. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh gia đình lẫn trong ngành khách sạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "housekeeping" không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường đi kèm với các dịch vụ chuyên nghiệp hơn trong khách sạn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về các công việc gia đình hơn.
Từ "housekeeping" được hình thành từ hai thành phần: "house" (ngôi nhà) và "keeping" (giữ gìn). "House" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hus", có liên quan đến từ gốc Latin "domus", nghĩa là ngôi nhà. Trong khi đó, "keeping" xuất phát từ từ "keep", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepian", nghĩa là giữ hoặc bảo quản. Kể từ thế kỷ 19, "housekeeping" được sử dụng để chỉ hoạt động quản lý và duy trì trật tự, vệ sinh trong môi trường sống, phản ánh vai trò quan trọng của việc giữ gìn và duy trì không gian gia đình.
Từ "housekeeping" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nhưng tần suất sử dụng trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn. Trong bối cảnh thường gặp, "housekeeping" thường liên quan đến công việc quản lý gia đình hoặc các dịch vụ dọn dẹp trong khách sạn, bao gồm việc sắp xếp, dọn dẹp và bảo trì không gian sống hoặc làm việc. Nó cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như quản lý tài chính và tổ chức công việc, thể hiện sự quan trọng của việc duy trì trật tự và hiệu quả trong môi trường sống.
