Bản dịch của từ Housekeeping trong tiếng Việt
Housekeeping
Housekeeping (Noun)
Các hoạt động như bảo trì hoặc lưu giữ hồ sơ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho công việc hiệu quả trong một tổ chức.
Operations such as maintenance or recordkeeping which facilitate productive work in an organization.
Housekeeping is essential for maintaining a clean and organized workspace.
Việc dọn dẹp là cần thiết để duy trì không gian làm việc sạch sẽ và gọn gàng.
Neglecting housekeeping can lead to a chaotic and inefficient work environment.
Bỏ qua việc dọn dẹp có thể dẫn đến môi trường làm việc hỗn loạn và không hiệu quả.
Is housekeeping a priority in your workplace for productivity and safety?
Việc dọn dẹp có phải là ưu tiên ở nơi làm việc của bạn để tăng năng suất và an toàn không?
Việc quản lý công việc gia đình.
The management of household affairs.
Housekeeping is an essential skill for independent living.
Việc quản lý nhà cửa là một kỹ năng quan trọng cho cuộc sống độc lập.
Neglecting housekeeping can lead to a messy and unorganized home.
Bỏ qua việc quản lý nhà cửa có thể dẫn đến một ngôi nhà lộn xộn và không có tổ chức.
Is housekeeping a common topic in IELTS speaking exams?
Việc quản lý nhà cửa có phải là một chủ đề phổ biến trong các kỳ thi nói IELTS không?
Dạng danh từ của Housekeeping (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Housekeeping | Housekeepings |
Kết hợp từ của Housekeeping (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poor housekeeping Vệ sinh kém | Poor housekeeping leads to a messy environment in shared spaces. Việc dọn dẹp kém dẫn đến môi trường lộn xộn trong không gian chung. |
Bad housekeeping Sự dọn dẹp nhà cửa kém cỏi | Bad housekeeping leads to a messy living environment. Việc dọn dẹp kém dẫn đến môi trường sống lộn xộn. |
Good housekeeping Quản lý nhà cửa tốt | Good housekeeping is essential for maintaining a clean living environment. Việc dọn dẹp nhà cửa là cần thiết để duy trì môi trường sống sạch sẽ. |
Họ từ
Từ "housekeeping" thường được hiểu là việc quản lý và duy trì sự sạch sẽ, tổ chức và sửa chữa trong một ngôi nhà hoặc cơ sở. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh gia đình lẫn trong ngành khách sạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "housekeeping" không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường đi kèm với các dịch vụ chuyên nghiệp hơn trong khách sạn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về các công việc gia đình hơn.
Từ "housekeeping" được hình thành từ hai thành phần: "house" (ngôi nhà) và "keeping" (giữ gìn). "House" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hus", có liên quan đến từ gốc Latin "domus", nghĩa là ngôi nhà. Trong khi đó, "keeping" xuất phát từ từ "keep", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepian", nghĩa là giữ hoặc bảo quản. Kể từ thế kỷ 19, "housekeeping" được sử dụng để chỉ hoạt động quản lý và duy trì trật tự, vệ sinh trong môi trường sống, phản ánh vai trò quan trọng của việc giữ gìn và duy trì không gian gia đình.
Từ "housekeeping" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nhưng tần suất sử dụng trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn. Trong bối cảnh thường gặp, "housekeeping" thường liên quan đến công việc quản lý gia đình hoặc các dịch vụ dọn dẹp trong khách sạn, bao gồm việc sắp xếp, dọn dẹp và bảo trì không gian sống hoặc làm việc. Nó cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như quản lý tài chính và tổ chức công việc, thể hiện sự quan trọng của việc duy trì trật tự và hiệu quả trong môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp