Bản dịch của từ Housekeeping trong tiếng Việt

Housekeeping

Noun [U/C]

Housekeeping (Noun)

hˈaʊskipɪŋ
hˈaʊskipɪŋ
01

Các hoạt động như bảo trì hoặc lưu giữ hồ sơ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho công việc hiệu quả trong một tổ chức.

Operations such as maintenance or recordkeeping which facilitate productive work in an organization.

Ví dụ

Housekeeping is essential for maintaining a clean and organized workspace.

Việc dọn dẹp là cần thiết để duy trì không gian làm việc sạch sẽ và gọn gàng.

Neglecting housekeeping can lead to a chaotic and inefficient work environment.

Bỏ qua việc dọn dẹp có thể dẫn đến môi trường làm việc hỗn loạn và không hiệu quả.

Is housekeeping a priority in your workplace for productivity and safety?

Việc dọn dẹp có phải là ưu tiên ở nơi làm việc của bạn để tăng năng suất và an toàn không?

02

Việc quản lý công việc gia đình.

The management of household affairs.

Ví dụ

Housekeeping is an essential skill for independent living.

Việc quản lý nhà cửa là một kỹ năng quan trọng cho cuộc sống độc lập.

Neglecting housekeeping can lead to a messy and unorganized home.

Bỏ qua việc quản lý nhà cửa có thể dẫn đến một ngôi nhà lộn xộn và không có tổ chức.

Is housekeeping a common topic in IELTS speaking exams?

Việc quản lý nhà cửa có phải là một chủ đề phổ biến trong các kỳ thi nói IELTS không?

Dạng danh từ của Housekeeping (Noun)

SingularPlural

Housekeeping

Housekeepings

Kết hợp từ của Housekeeping (Noun)

CollocationVí dụ

Poor housekeeping

Vệ sinh kém

Poor housekeeping leads to a messy environment in shared spaces.

Việc dọn dẹp kém dẫn đến môi trường lộn xộn trong không gian chung.

Bad housekeeping

Sự dọn dẹp nhà cửa kém cỏi

Bad housekeeping leads to a messy living environment.

Việc dọn dẹp kém dẫn đến môi trường sống lộn xộn.

Good housekeeping

Quản lý nhà cửa tốt

Good housekeeping is essential for maintaining a clean living environment.

Việc dọn dẹp nhà cửa là cần thiết để duy trì môi trường sống sạch sẽ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Housekeeping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housekeeping

Không có idiom phù hợp