Bản dịch của từ Recordkeeping trong tiếng Việt
Recordkeeping
Recordkeeping (Noun)
Hoạt động lưu giữ hồ sơ hoặc tài khoản.
The activity of keeping records or accounts.
Good recordkeeping is essential for IELTS writing and speaking preparation.
Việc lưu trữ hồ sơ tốt là rất quan trọng cho việc chuẩn bị viết và nói IELTS.
Neglecting recordkeeping can lead to confusion and mistakes in your work.
Bỏ qua việc lưu trữ hồ sơ có thể dẫn đến sự lẫn lộn và sai lầm trong công việc của bạn.
Is good recordkeeping a priority in your IELTS study routine?
Việc lưu trữ hồ sơ tốt có phải là ưu tiên trong lịch trình học IELTS của bạn không?
Recordkeeping (Verb)
Giữ hồ sơ về một cái gì đó, đặc biệt là trong khả năng chuyên môn.
Keep records of something especially in a professional capacity.
Recordkeeping is essential for tracking social program outcomes.
Việc ghi chép là cần thiết để theo dõi kết quả chương trình xã hội.
Neglecting recordkeeping can lead to errors in social assistance distribution.
Bỏ qua việc ghi chép có thể dẫn đến sai sót trong phân phối trợ giúp xã hội.
Is recordkeeping a requirement for evaluating the impact of social policies?
Việc ghi chép có phải là yêu cầu để đánh giá tác động của chính sách xã hội không?
Ghi chép hồ sơ (recordkeeping) là quá trình thu thập, tổ chức và duy trì thông tin, tài liệu nhằm mục đích quản lý và bảo vệ dữ liệu quan trọng trong môi trường kinh doanh hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và thường kết hợp với các biện pháp công nghệ để tự động hóa quy trình. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào quy định pháp lý liên quan tới lưu trữ hồ sơ.
Từ "recordkeeping" được hình thành từ hai phần: "record", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recordari", nghĩa là "nhớ lại", và "keeping", bắt nguồn từ "keep", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan", nghĩa là "giữ gìn". Lịch sử của từ này phản ánh sự quản lý và duy trì thông tin, điều cần thiết trong các hoạt động hành chính và tài chính. Hiện nay, "recordkeeping" chỉ việc theo dõi và lưu trữ thông tin một cách có hệ thống nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong công việc cũng như nghiên cứu.
Từ "recordkeeping" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, khi thảo luận về quản lý thông tin và tài liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, kế toán và quản lý doanh nghiệp, nơi mà việc lưu trữ và quản lý hồ sơ là thiết yếu. Tần suất sử dụng của từ này phản ánh sự quan trọng trong việc duy trì tính chính xác và minh bạch trong các hoạt động tổ chức.