Bản dịch của từ Recordkeeping trong tiếng Việt
Recordkeeping

Recordkeeping(Noun)
Hoạt động lưu giữ hồ sơ hoặc tài khoản.
The activity of keeping records or accounts.
Recordkeeping(Verb)
Giữ hồ sơ về một cái gì đó, đặc biệt là trong khả năng chuyên môn.
Keep records of something especially in a professional capacity.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Ghi chép hồ sơ (recordkeeping) là quá trình thu thập, tổ chức và duy trì thông tin, tài liệu nhằm mục đích quản lý và bảo vệ dữ liệu quan trọng trong môi trường kinh doanh hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và thường kết hợp với các biện pháp công nghệ để tự động hóa quy trình. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào quy định pháp lý liên quan tới lưu trữ hồ sơ.
Từ "recordkeeping" được hình thành từ hai phần: "record", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recordari", nghĩa là "nhớ lại", và "keeping", bắt nguồn từ "keep", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan", nghĩa là "giữ gìn". Lịch sử của từ này phản ánh sự quản lý và duy trì thông tin, điều cần thiết trong các hoạt động hành chính và tài chính. Hiện nay, "recordkeeping" chỉ việc theo dõi và lưu trữ thông tin một cách có hệ thống nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong công việc cũng như nghiên cứu.
Từ "recordkeeping" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, khi thảo luận về quản lý thông tin và tài liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, kế toán và quản lý doanh nghiệp, nơi mà việc lưu trữ và quản lý hồ sơ là thiết yếu. Tần suất sử dụng của từ này phản ánh sự quan trọng trong việc duy trì tính chính xác và minh bạch trong các hoạt động tổ chức.
Ghi chép hồ sơ (recordkeeping) là quá trình thu thập, tổ chức và duy trì thông tin, tài liệu nhằm mục đích quản lý và bảo vệ dữ liệu quan trọng trong môi trường kinh doanh hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và thường kết hợp với các biện pháp công nghệ để tự động hóa quy trình. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào quy định pháp lý liên quan tới lưu trữ hồ sơ.
Từ "recordkeeping" được hình thành từ hai phần: "record", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recordari", nghĩa là "nhớ lại", và "keeping", bắt nguồn từ "keep", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan", nghĩa là "giữ gìn". Lịch sử của từ này phản ánh sự quản lý và duy trì thông tin, điều cần thiết trong các hoạt động hành chính và tài chính. Hiện nay, "recordkeeping" chỉ việc theo dõi và lưu trữ thông tin một cách có hệ thống nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong công việc cũng như nghiên cứu.
Từ "recordkeeping" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, khi thảo luận về quản lý thông tin và tài liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, kế toán và quản lý doanh nghiệp, nơi mà việc lưu trữ và quản lý hồ sơ là thiết yếu. Tần suất sử dụng của từ này phản ánh sự quan trọng trong việc duy trì tính chính xác và minh bạch trong các hoạt động tổ chức.
