Bản dịch của từ Recordkeeping trong tiếng Việt

Recordkeeping

Noun [U/C] Verb

Recordkeeping (Noun)

01

Hoạt động lưu giữ hồ sơ hoặc tài khoản.

The activity of keeping records or accounts.

Ví dụ

Good recordkeeping is essential for IELTS writing and speaking preparation.

Việc lưu trữ hồ sơ tốt là rất quan trọng cho việc chuẩn bị viết và nói IELTS.

Neglecting recordkeeping can lead to confusion and mistakes in your work.

Bỏ qua việc lưu trữ hồ sơ có thể dẫn đến sự lẫn lộn và sai lầm trong công việc của bạn.

Is good recordkeeping a priority in your IELTS study routine?

Việc lưu trữ hồ sơ tốt có phải là ưu tiên trong lịch trình học IELTS của bạn không?

Recordkeeping (Verb)

01

Giữ hồ sơ về một cái gì đó, đặc biệt là trong khả năng chuyên môn.

Keep records of something especially in a professional capacity.

Ví dụ

Recordkeeping is essential for tracking social program outcomes.

Việc ghi chép là cần thiết để theo dõi kết quả chương trình xã hội.

Neglecting recordkeeping can lead to errors in social assistance distribution.

Bỏ qua việc ghi chép có thể dẫn đến sai sót trong phân phối trợ giúp xã hội.

Is recordkeeping a requirement for evaluating the impact of social policies?

Việc ghi chép có phải là yêu cầu để đánh giá tác động của chính sách xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recordkeeping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recordkeeping

Không có idiom phù hợp