Bản dịch của từ Household possessions trong tiếng Việt

Household possessions

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Household possessions (Noun)

hˈaʊshˌoʊld pəzˈɛʃənz
hˈaʊshˌoʊld pəzˈɛʃənz
01

Đồ dùng cá nhân hoặc tài sản thuộc sở hữu của một hộ gia đình.

Personal belongings or property owned by a household.

Ví dụ

Many households have valuable possessions, like electronics and furniture.

Nhiều hộ gia đình có tài sản quý giá, như thiết bị điện tử và đồ nội thất.

Most households do not keep old possessions that are no longer used.

Hầu hết các hộ gia đình không giữ những tài sản cũ không còn sử dụng.

What are the most common household possessions in your community?

Những tài sản hộ gia đình phổ biến nhất trong cộng đồng của bạn là gì?

Household possessions (Adjective)

hˈaʊshˌoʊld pəzˈɛʃənz
hˈaʊshˌoʊld pəzˈɛʃənz
01

Liên quan đến hoặc bao gồm tài sản của hộ gia đình.

Relating to or consisting of household possessions.

Ví dụ

Many families struggle to afford basic household possessions in urban areas.

Nhiều gia đình gặp khó khăn để mua sắm đồ dùng trong nhà cơ bản ở khu vực đô thị.

Not everyone can maintain their household possessions during economic downturns.

Không phải ai cũng có thể duy trì đồ dùng trong nhà của họ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Are household possessions becoming more expensive in your city, John?

Đồ dùng trong nhà có trở nên đắt đỏ hơn ở thành phố của bạn không, John?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/household possessions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Household possessions

Không có idiom phù hợp