Bản dịch của từ Household possessions trong tiếng Việt
Household possessions

Household possessions (Noun)
Many households have valuable possessions, like electronics and furniture.
Nhiều hộ gia đình có tài sản quý giá, như thiết bị điện tử và đồ nội thất.
Most households do not keep old possessions that are no longer used.
Hầu hết các hộ gia đình không giữ những tài sản cũ không còn sử dụng.
What are the most common household possessions in your community?
Những tài sản hộ gia đình phổ biến nhất trong cộng đồng của bạn là gì?
Household possessions (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm tài sản của hộ gia đình.
Relating to or consisting of household possessions.
Many families struggle to afford basic household possessions in urban areas.
Nhiều gia đình gặp khó khăn để mua sắm đồ dùng trong nhà cơ bản ở khu vực đô thị.
Not everyone can maintain their household possessions during economic downturns.
Không phải ai cũng có thể duy trì đồ dùng trong nhà của họ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Are household possessions becoming more expensive in your city, John?
Đồ dùng trong nhà có trở nên đắt đỏ hơn ở thành phố của bạn không, John?
"Household possessions" đề cập đến những tài sản mà một hộ gia đình sở hữu và sử dụng cho nhu cầu sinh hoạt hàng ngày, bao gồm đồ nội thất, thiết bị gia dụng và đồ dùng cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "possessions" có thể mở rộng ra để bao gồm các tài sản có giá trị hơn, như đồ trang sức và tác phẩm nghệ thuật.
Thuật ngữ "household possessions" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "household" được kết hợp từ "house" (nhà) và "hold" (giữ, sở hữu). "House" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hus", có rễ từ tiếng Đức cổ "hūs". "Possessions" có nguồn gốc từ tiếng Latin "possessionem", nghĩa là "sự sở hữu". Kết hợp lại, "household possessions" ám chỉ các tài sản và đồ dùng được sở hữu và sử dụng trong một hộ gia đình. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự quan trọng của những vật dụng trong việc định hình không gian sống và biểu đạt bản sắc văn hóa của mỗi gia đình.
Cụm từ "household possessions" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Trong phần Listening và Reading, cụm này thường liên quan đến các bài luận về đời sống gia đình và kinh tế. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng cụm này khi thảo luận về tài sản cá nhân hoặc vấn đề tiêu dùng. Ngoài bối cảnh IELTS, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các chủ đề về quản lý tài chính gia đình và an ninh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp