Bản dịch của từ Howe trong tiếng Việt
Howe

Howe (Noun)
Một nơi trống rỗng; một sự trầm cảm.
A hollow place a depression.
The community center has a large howe for social gatherings.
Trung tâm cộng đồng có một cái hố lớn cho các buổi họp mặt xã hội.
There isn't a howe in our neighborhood for children to play.
Trong khu phố của chúng tôi không có cái hố nào cho trẻ em chơi.
Is there a howe nearby for hosting social events?
Có một cái hố nào gần đây để tổ chức các sự kiện xã hội không?
Một khối u hoặc barrow.
A tumulus or barrow.
The Howe is a historical burial mound in our town.
Howe là một ngôi mộ lịch sử ở thị trấn của chúng tôi.
There are no Howes in the new park development project.
Không có Howe nào trong dự án phát triển công viên mới.
Are you familiar with the Howe near the community center?
Bạn có biết về Howe gần trung tâm cộng đồng không?
Từ "howe" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, theo ngữ cảnh lịch sử, "howe" có thể ám chỉ một địa danh hoặc một tên riêng, chẳng hạn như tên của một loại thuyền buồm trong tiếng Anh cổ. Hiện tại, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, do nó ít được sử dụng trong văn viết và diễn đạt. Do đó, cần phải xem xét thêm ngữ cảnh để xác định ý nghĩa và cách thức sử dụng phù hợp.
Từ "howe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "hōh", nghĩa là "đồi" hoặc "gò". Cũng có thể nó liên quan đến từ tiếng Đức cổ "huwa", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "howe" được dùng để chỉ các cấu trúc tự nhiên như gò đất hình nón. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả các địa điểm địa lý, phản ánh sự kết nối giữa sự hình thành tự nhiên và ý nghĩa hiện tại liên quan đến vùng địa lý.
Từ "howe" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể gợi nhớ đến tên riêng, đặc biệt là trong những trường hợp liên quan đến nhân vật lịch sử hoặc địa danh. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, nó có thể được nhắc đến như một phần của tên riêng, nhưng không mang ý nghĩa rộng rãi hoặc thường xuyên trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



