Bản dịch của từ Hubbub trong tiếng Việt

Hubbub

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hubbub (Noun)

hˈʌbəb
hˈʌbəb
01

Một vụ hỗn loạn do đám đông gây ra.

A chaotic din caused by a crowd of people.

Ví dụ

The hubbub at the concert was overwhelming for many attendees.

Sự ồn ào tại buổi hòa nhạc thật áp đảo với nhiều người tham dự.

There was no hubbub during the quiet meeting yesterday.

Không có sự ồn ào nào trong cuộc họp yên tĩnh hôm qua.

Is the hubbub from the festival bothering your study time?

Sự ồn ào từ lễ hội có làm phiền thời gian học của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hubbub/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hubbub

Không có idiom phù hợp