Bản dịch của từ Din trong tiếng Việt
Din

Din (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của din.
Simple past and past participle of din.
They din the music during the community festival last Saturday.
Họ đã làm ồn nhạc trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
She did not din her opinion at the town hall meeting.
Cô ấy đã không làm ồn ý kiến của mình trong cuộc họp thị trấn.
Did they din the announcements at the charity event last month?
Họ đã làm ồn thông báo tại sự kiện từ thiện tháng trước chưa?
Dạng động từ của Din (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Din |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dinning |
Họ từ
Từ "din" có nghĩa là tiếng ồn lớn và hỗn loạn, thường xảy ra trong những tình huống đông người hoặc trong môi trường công nghiệp. Trong Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong cách phát âm, "din" có thể được nhấn mạnh khác nhau; ví dụ, người Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn so với sự nhấn từ ở người Anh. Thời gian sử dụng từ này thường liên quan đến mô tả những tình huống ồn ào trong đời sống hằng ngày.
Từ "din" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dyn", bắt nguồn từ tiếng Latin "dynare", mang nghĩa là "gây tiếng ồn". Từ này phản ánh sự ồn ào và hỗn loạn, liên quan đến âm thanh lớn và hỗn hợp, chủ yếu từ các hoạt động của con người hoặc tự nhiên. Theo thời gian, nghĩa của "din" đã được củng cố, chỉ những âm thanh gây khó chịu hoặc làm phiền, hiện nay thường được sử dụng để diễn tả môi trường ồn ào trong các ngữ cảnh xã hội hoặc đô thị.
Từ "din" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các tình huống mô tả âm thanh hoặc môi trường ồn ào. Trong các ngữ cảnh khác, "din" thường được sử dụng để chỉ âm thanh ồn ào, hỗn độn, như trong các buổi tiệc hoặc sự kiện đông người. Từ này có thể liên quan đến âm thanh gây phân tâm, ảnh hưởng đến khả năng tập trung của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp