Bản dịch của từ Din trong tiếng Việt

Din

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Din (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của din.

Simple past and past participle of din.

Ví dụ

They din the music during the community festival last Saturday.

Họ đã làm ồn nhạc trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

She did not din her opinion at the town hall meeting.

Cô ấy đã không làm ồn ý kiến của mình trong cuộc họp thị trấn.

Did they din the announcements at the charity event last month?

Họ đã làm ồn thông báo tại sự kiện từ thiện tháng trước chưa?

Dạng động từ của Din (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Din

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dinned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dinned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dinning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/din/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Din

Không có idiom phù hợp