Bản dịch của từ Hued trong tiếng Việt
Hued
Hued (Adjective)
Có một màu sắc hoặc bóng râm cụ thể.
Having a particular color or shade.
The mural was hued in bright colors, attracting many visitors.
Bức tranh tường có màu sắc rực rỡ, thu hút nhiều du khách.
The report did not mention any hued flags at the protest.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ lá cờ nào có màu sắc tại cuộc biểu tình.
Are the hued banners effective in conveying social messages?
Các biểu ngữ có màu sắc có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?
Hued (Verb)
Màu sắc hoặc tông màu với một màu cụ thể.
Color or tint with a particular color.
The mural was hued bright blue to symbolize hope in the community.
Bức tranh tường được nhuộm màu xanh sáng để tượng trưng cho hy vọng trong cộng đồng.
The community center was not hued in dull colors, but vibrant ones.
Trung tâm cộng đồng không được nhuộm màu xỉn, mà là màu sắc rực rỡ.
What colors were used to hue the new park benches?
Màu sắc nào đã được sử dụng để nhuộm những chiếc ghế mới trong công viên?
Họ từ
Từ "hued" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ màu sắc hoặc sắc thái của một vật thể. Nó thường được sử dụng để mô tả sự phân biệt giữa các màu sắc khác nhau trong nghệ thuật hoặc tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này có cùng ý nghĩa cả trong Anh Anh lẫn Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "hued" thường xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc nghệ thuật.
Từ "hued" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coloratus", có nghĩa là "được tô màu". Trong lịch sử, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cũ "huer" trước khi trở thành "hued" trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Hiện nay, "hued" được sử dụng để chỉ sự có màu sắc hoặc sắc thái cụ thể, thể hiện sự đa dạng về màu sắc trong nghệ thuật và tự nhiên, thể hiện sự tinh tế trong việc diễn đạt màu sắc trong giao tiếp.
Từ "hued" có tần suất sử dụng khá khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả đặc điểm thiên nhiên thường được sử dụng. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế và mô tả các tính chất của màu sắc. Việc sử dụng từ này chủ yếu nhấn mạnh sự đa dạng hoặc sắc thái của màu sắc trong các tác phẩm hoặc cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp