Bản dịch của từ Hued trong tiếng Việt

Hued

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hued (Adjective)

hjˈud
hjˈud
01

Có một màu sắc hoặc bóng râm cụ thể.

Having a particular color or shade.

Ví dụ

The mural was hued in bright colors, attracting many visitors.

Bức tranh tường có màu sắc rực rỡ, thu hút nhiều du khách.

The report did not mention any hued flags at the protest.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ lá cờ nào có màu sắc tại cuộc biểu tình.

Are the hued banners effective in conveying social messages?

Các biểu ngữ có màu sắc có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?

Hued (Verb)

01

Màu sắc hoặc tông màu với một màu cụ thể.

Color or tint with a particular color.

Ví dụ

The mural was hued bright blue to symbolize hope in the community.

Bức tranh tường được nhuộm màu xanh sáng để tượng trưng cho hy vọng trong cộng đồng.

The community center was not hued in dull colors, but vibrant ones.

Trung tâm cộng đồng không được nhuộm màu xỉn, mà là màu sắc rực rỡ.

What colors were used to hue the new park benches?

Màu sắc nào đã được sử dụng để nhuộm những chiếc ghế mới trong công viên?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hued cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hued

Không có idiom phù hợp