Bản dịch của từ Huffy trong tiếng Việt
Huffy

Huffy (Adjective)
She became huffy when her friend arrived late to the party.
Cô ấy trở nên cáu khi bạn của cô đến muộn buổi tiệc.
The huffy customer demanded to speak to the manager immediately.
Khách hàng cáu giận đòi nói chuyện với quản lý ngay lập tức.
His huffy attitude made the atmosphere tense during the meeting.
Thái độ cáu kỉ của anh ấy làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng trong cuộc họp.
Dạng tính từ của Huffy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Huffy Huffy | Huffier Bực bội hơn | Huffiest Bực bội nhất |
Họ từ
Từ "huffy" trong tiếng Anh mô tả trạng thái dễ cáu giận hoặc bực bội, thường xuất hiện khi ai đó phản ứng không khoan nhượng với một tình huống hoặc lời nói nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "huffy" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "irritable". Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện tình cảm và thái độ bên trong của người nói.
Từ "huffy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "ouffer", nghĩa là "thổi phồng" hay "phát ra âm thanh". Từ này có liên quan đến trạng thái cảm xúc thường thấy khi một người tức giận hoặc dễ bị tổn thương, thể hiện sự mẫn cảm và dễ bị chọc tức. Sự chuyển hóa nghĩa từ trạng thái thể chất sang cảm xúc cho thấy sự liên tưởng giữa việc "thổi phồng" cảm xúc và hành vi nổi giận, tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "huffy" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về cảm xúc hay phản ứng bất ngờ. Tuy nhiên, trong các phần Đọc và Viết, từ này ít gặp do tính chất ngữ cảnh thường phục. Trong tiếng Anh thông thường, "huffy" thường được dùng để chỉ những người dễ cáu giận hoặc có phản ứng nhanh chóng khi bị xúc phạm, thường trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp