Bản dịch của từ Huge aversion trong tiếng Việt

Huge aversion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huge aversion (Noun)

hjˈudʒ ˈəvɝʒən
hjˈudʒ ˈəvɝʒən
01

Một sự không thích hoặc một sự ghê tởm mạnh mẽ.

A strong dislike or repugnance.

Ví dụ

Many people have a huge aversion to public speaking in social settings.

Nhiều người có sự ghét bỏ lớn với việc nói trước công chúng.

She does not have a huge aversion to meeting new people.

Cô ấy không có sự ghét bỏ lớn với việc gặp gỡ người mới.

Do you think a huge aversion affects social interactions?

Bạn có nghĩ rằng sự ghét bỏ lớn ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

02

Tình trạng không thích một cái gì đó.

The condition of being averse to something.

Ví dụ

Many people have a huge aversion to public speaking in social settings.

Nhiều người có sự ghê tởm lớn đối với việc nói trước công chúng.

She does not have a huge aversion to meeting new people.

Cô ấy không có sự ghê tởm lớn đối với việc gặp gỡ người mới.

Do you think a huge aversion exists towards social media among elders?

Bạn có nghĩ rằng có sự ghê tởm lớn đối với mạng xã hội trong người già không?

03

Một cảm giác không thích cực mạnh.

A feeling of intense dislike.

Ví dụ

Many people have a huge aversion to public speaking.

Nhiều người có sự ghê tởm lớn đối với việc nói trước công chúng.

She does not have a huge aversion to social events.

Cô ấy không có sự ghê tởm lớn đối với các sự kiện xã hội.

Do you have a huge aversion to crowded places?

Bạn có sự ghê tởm lớn đối với những nơi đông người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/huge aversion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huge aversion

Không có idiom phù hợp