Bản dịch của từ Huge aversion trong tiếng Việt
Huge aversion

Huge aversion (Noun)
Một sự không thích hoặc một sự ghê tởm mạnh mẽ.
A strong dislike or repugnance.
Many people have a huge aversion to public speaking in social settings.
Nhiều người có sự ghét bỏ lớn với việc nói trước công chúng.
She does not have a huge aversion to meeting new people.
Cô ấy không có sự ghét bỏ lớn với việc gặp gỡ người mới.
Do you think a huge aversion affects social interactions?
Bạn có nghĩ rằng sự ghét bỏ lớn ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Many people have a huge aversion to public speaking in social settings.
Nhiều người có sự ghê tởm lớn đối với việc nói trước công chúng.
She does not have a huge aversion to meeting new people.
Cô ấy không có sự ghê tởm lớn đối với việc gặp gỡ người mới.
Do you think a huge aversion exists towards social media among elders?
Bạn có nghĩ rằng có sự ghê tởm lớn đối với mạng xã hội trong người già không?
Many people have a huge aversion to public speaking.
Nhiều người có sự ghê tởm lớn đối với việc nói trước công chúng.
She does not have a huge aversion to social events.
Cô ấy không có sự ghê tởm lớn đối với các sự kiện xã hội.
Do you have a huge aversion to crowded places?
Bạn có sự ghê tởm lớn đối với những nơi đông người không?
"Huge aversion" là cụm từ chỉ cảm giác không thích hoặc kháng cự mạnh mẽ đối với một điều gì đó. "Huge" có nghĩa là rất lớn, trong khi "aversion" xuất phát từ từ Latinh "aversio", mang nghĩa là sự ghét bỏ hoặc sự chối từ. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, sự mạnh mẽ của cảm giác ghét có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh.