Bản dịch của từ Human dynamo trong tiếng Việt

Human dynamo

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human dynamo (Phrase)

hjˈumn dˈaɪnəmoʊ
hjˈumn dˈaɪnəmoʊ
01

Một người đặc biệt năng động hoặc năng động.

A person who is exceptionally energetic or active.

Ví dụ

Maria is a human dynamo at community events, always full of energy.

Maria là một human dynamo tại các sự kiện cộng đồng, luôn tràn đầy năng lượng.

John is not a human dynamo; he prefers quiet activities at home.

John không phải là một human dynamo; anh ấy thích các hoạt động yên tĩnh ở nhà.

Is Sarah really a human dynamo in her social circle?

Sarah thực sự là một human dynamo trong vòng bạn bè của cô ấy sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/human dynamo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Human dynamo

Không có idiom phù hợp