Bản dịch của từ Human dynamo trong tiếng Việt
Human dynamo

Human dynamo (Phrase)
Một người đặc biệt năng động hoặc năng động.
A person who is exceptionally energetic or active.
Maria is a human dynamo at community events, always full of energy.
Maria là một human dynamo tại các sự kiện cộng đồng, luôn tràn đầy năng lượng.
John is not a human dynamo; he prefers quiet activities at home.
John không phải là một human dynamo; anh ấy thích các hoạt động yên tĩnh ở nhà.
Is Sarah really a human dynamo in her social circle?
Sarah thực sự là một human dynamo trong vòng bạn bè của cô ấy sao?
"Human dynamo" là cụm từ chỉ một người có năng lượng dồi dào, nhiệt huyết và khả năng làm việc trong thời gian dài mà không cảm thấy mệt mỏi. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân kiên trì, sáng tạo và có khả năng thúc đẩy người khác. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều có nghĩa tương tự trong ngữ cảnh giao tiếp. Tuy nhiên, cách phát âm và sử dụng trong câu có thể có sự khác biệt nhẹ, phụ thuộc vào ngữ điệu và phong cách giao tiếp của người nói.
Từ "dynamo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dynamis", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "khả năng". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực điện học để chỉ máy phát điện. Kết hợp với từ "human", nghĩa là "con người", cụm từ "human dynamo" chỉ những người tràn đầy năng lượng, có khả năng kích thích và truyền cảm hứng cho người khác. Sự chuyển tiếp từ công nghệ sang mô tả tính cách này phản ánh sự liên kết giữa sức mạnh vật lý và sức mạnh tinh thần.
Cụm từ "human dynamo" không thường thấy trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cá nhân có năng lượng, sáng tạo và khả năng làm việc không ngừng. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được dùng trong báo chí hoặc văn chương để chỉ những người có khả năng truyền cảm hứng, như lãnh đạo hay nghệ sĩ. Cách dùng này phản ánh tính tích cực và đông đảo của nhân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp