Bản dịch của từ Human resources trong tiếng Việt

Human resources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human resources (Noun)

01

Nhân sự của một doanh nghiệp hoặc tổ chức, được coi là tài sản quan trọng về mặt kỹ năng và khả năng.

The personnel of a business or organization regarded as a significant asset in terms of skills and abilities.

Ví dụ

Human resources play a crucial role in company success.

Nhân sự đóng vai trò quan trọng trong thành công của công ty.

Lack of human resources can hinder organizational growth.

Thiếu nhân sự có thể làm trở ngại cho sự phát triển của tổ chức.

Are human resources the most valuable asset of a company?

Nhân sự có phải là tài sản quý giá nhất của một công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/human resources/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Additionally, in order to implement research on animals, large amounts of money are expended on the establishment of facilities and [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights

Idiom with Human resources

Không có idiom phù hợp