Bản dịch của từ Humanly trong tiếng Việt
Humanly

Humanly (Adverb)
Với tình cảm hay lòng tốt của con người.
With human feeling or kindness.
She treated the homeless man humanly during the charity event.
Cô ấy đối xử với người vô gia cư một cách nhân đạo trong sự kiện từ thiện.
They did not respond humanly to the refugees' needs.
Họ không đáp ứng nhu cầu của người tị nạn một cách nhân đạo.
Can we treat everyone humanly in our community?
Chúng ta có thể đối xử với mọi người một cách nhân đạo trong cộng đồng không?
We must treat each other humanly in our community discussions.
Chúng ta phải đối xử với nhau một cách nhân đạo trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
They did not respond humanly to the needs of the homeless.
Họ không phản ứng một cách nhân đạo với nhu cầu của người vô gia cư.
How can we act humanly towards those in need?
Làm thế nào chúng ta có thể hành động một cách nhân đạo với những người cần giúp đỡ?
Họ từ
Từ "humanly" là một trạng từ chỉ hành động hoặc thái độ của con người, thường ám chỉ đến những việc mà con người có thể hoặc nên làm trong khả năng và giới hạn của mình. Trong tiếng Anh, "humanly" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính nhân văn hoặc sự cảm thông trong các tình huống cụ thể.
Từ "humanly" xuất phát từ gốc Latin "humanus", có nghĩa là "thuộc về con người". Gốc từ này thể hiện bản chất và phẩm chất của con người. Trong tiếng Anh, từ "human" được hình thành từ "humanus", với ý nghĩa liên quan đến sự cảm thông, tình cảm và phẩm giá của con người. "Humanly" mang ý nghĩa diễn tả hành động hay cách suy nghĩ mang tính nhân đạo, phản ánh các giá trị văn hóa và đạo đức của nhân loại trong bối cảnh hiện đại.
Từ "humanly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các chủ đề đạo đức hoặc hành vi con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh khả năng làm những việc có thể thực hiện được bởi con người, như trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội hoặc khía cạnh tâm lý của con người. Từ này cũng xuất hiện trong các văn bản văn học và triết học, nơi sự nhấn mạnh về tính nhân văn và cảm xúc là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp