Bản dịch của từ Humble oneself trong tiếng Việt

Humble oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humble oneself (Phrase)

hˈʌmbəl wˌʌnsˈɛlf
hˈʌmbəl wˌʌnsˈɛlf
01

Làm điều gì đó thấp kém hoặc phổ biến để gây ấn tượng với người khác.

To do something low or common in order to impress others.

Ví dụ

Many people humble themselves to gain respect in social situations.

Nhiều người hạ mình để có được sự tôn trọng trong tình huống xã hội.

She does not humble herself for others' approval at parties.

Cô ấy không hạ mình để được sự chấp thuận của người khác tại tiệc.

Why do some individuals humble themselves to fit in socially?

Tại sao một số cá nhân hạ mình để hòa nhập xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humble oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humble oneself

Không có idiom phù hợp