Bản dịch của từ Humidifiers trong tiếng Việt
Humidifiers

Humidifiers (Noun)
Many families use humidifiers to improve air quality at home.
Nhiều gia đình sử dụng máy tạo độ ẩm để cải thiện chất lượng không khí tại nhà.
Some people do not believe humidifiers are necessary for health.
Một số người không tin rằng máy tạo độ ẩm là cần thiết cho sức khỏe.
Do you think humidifiers help with respiratory problems in winter?
Bạn có nghĩ rằng máy tạo độ ẩm giúp cải thiện vấn đề hô hấp vào mùa đông không?
Dạng danh từ của Humidifiers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Humidifier | Humidifiers |
Máy tạo độ ẩm (humidifiers) là thiết bị được sử dụng để tăng cường độ ẩm trong không khí, thường được áp dụng trong môi trường sống và làm việc để cải thiện sức khỏe và sự thoải mái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người dùng Mỹ có thể đề cập nhiều hơn đến các loại máy tạo độ ẩm như máy khuếch tán tinh dầu.
Từ "humidifiers" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "humere", có nghĩa là "ẩm ướt" hoặc "ướt". Cấu trúc từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ifier", có nghĩa là "người hoặc vật tạo ra". Xuất hiện vào thế kỷ 20, "humidifiers" chỉ những thiết bị có chức năng làm tăng độ ẩm trong không khí. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các thiết bị gia dụng giúp cải thiện chất lượng không khí bằng cách ngăn ngừa khô da và các vấn đề hô hấp.
Từ "humidifiers" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quản lý môi trường bên trong, đặc biệt trong phần thuyết trình hoặc bài viết về sức khỏe và khoa học tự nhiên trong kỳ thi IELTS. Mặc dù tần suất sử dụng không cao trong các phần Nghe và Đọc, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về lợi ích của độ ẩm cho sức khỏe con người. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng trong lĩnh vực nội thất và thiết bị gia dụng.