Bản dịch của từ Humification trong tiếng Việt
Humification

Humification (Noun)
Quá trình phân hủy chất hữu cơ và hình thành mùn.
The process of organic matter decomposing and forming humus.
Humification improves soil quality, benefiting community gardens in urban areas.
Quá trình humification cải thiện chất lượng đất, có lợi cho vườn cộng đồng ở thành phố.
Humification does not happen quickly in dry climates like Arizona.
Quá trình humification không diễn ra nhanh chóng ở khí hậu khô như Arizona.
Does humification affect the growth of plants in social projects?
Quá trình humification có ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trong các dự án xã hội không?
Họ từ
Humification là quá trình biến đổi chất hữu cơ thành humus trong đất thông qua sự phân hủy bởi vi sinh vật. Humus đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước cũng như cung cấp dưỡng chất cho cây trồng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh thái học và nông nghiệp, và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hay nghĩa.
Từ "humification" xuất phát từ tiếng Latinh "humus", có nghĩa là "đất" hoặc "bùn". Quá trình humification đề cập đến sự phân hủy và chuyển đổi các vật chất hữu cơ thành humus, một phần quan trọng trong đất. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với ngành khoa học đất và sinh thái học, mô tả vai trò của humus trong việc cải thiện độ màu mỡ và khả năng giữ nước của đất, từ đó duy trì sự sống cho thực vật và các sinh vật khác.
Từ "humification" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến môi trường hoặc khoa học trái đất. Trong văn cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi chất hữu cơ thành humus, một thành phần quan trọng trong đất. Ngoài ra, trong các nghiên cứu về sinh thái học và nông nghiệp, "humification" cũng được nhắc đến để phân tích sự ảnh hưởng của chất hữu cơ đến độ phì nhiêu của đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp