Bản dịch của từ Humification trong tiếng Việt

Humification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humification (Noun)

hjˌumˌɪfɨkˈeɪʃən
hjˌumˌɪfɨkˈeɪʃən
01

Quá trình phân hủy chất hữu cơ và hình thành mùn.

The process of organic matter decomposing and forming humus.

Ví dụ

Humification improves soil quality, benefiting community gardens in urban areas.

Quá trình humification cải thiện chất lượng đất, có lợi cho vườn cộng đồng ở thành phố.

Humification does not happen quickly in dry climates like Arizona.

Quá trình humification không diễn ra nhanh chóng ở khí hậu khô như Arizona.

Does humification affect the growth of plants in social projects?

Quá trình humification có ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trong các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humification

Không có idiom phù hợp